Vilafranquense U19: tin tức, thông tin website facebook

CLB Vilafranquense U19: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Vilafranquense U19
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Bồ Đào Nha
Giải bóng đá VĐQG Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Vilafranquense U19 mới nhất

  • 27/05 22:59
    Vilafranquense U19
    Belenenses U19
    0 - 0
  • 20/05 22:00
    SC Uniao Torreense U19
    Vilafranquense U19 1
    0 - 0
  • 13/05 22:00
    Vilafranquense U19
    Academica Coimbra U19
    0 - 1
  • 06/05 21:00
    Nacional U19
    Vilafranquense U19
    1 - 0
  • 29/04 21:00
    Vilafranquense U19
    Maritimo U19
    0 - 0
  • 22/04 22:00
    Vilafranquense U19
    Vitoria FC Setubal U19
    0 - 1
  • 15/04 22:00
    1 Casa Pia AC U19
    Vilafranquense U19
    0 - 1
  • 08/04 22:00
    Belenenses U19
    Vilafranquense U19
    0 - 0
    Vòng 7
  • 01/04 22:00
    Vilafranquense U19
    SC Uniao Torreense U19
    0 - 0
    Vòng 6
  • 11/03 22:00
    Academica Coimbra U19
    Vilafranquense U19
    3 - 0
    Vòng 5

Lịch thi đấu Vilafranquense U19 sắp tới

BXH Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Porto U19 16 12 3 1 42 11 31 39 H T T T T T
2 Braga U19 15 10 3 2 35 18 17 33 T H T T T T
3 Gil Vicente U19 15 10 3 2 29 17 12 33 T T T T B H
4 Vitoria SC Guimaraes U19 15 8 5 2 31 17 14 29 T B H H B T
5 FC Famalicao U19 15 5 4 6 25 21 4 19 H T B T T B
6 Feirense U19 15 5 4 6 20 17 3 19 H T H B T B
7 Rio Ave U19 15 4 2 9 24 32 -8 14 B T B B T B
8 Chaves U19 15 4 2 9 13 30 -17 14 B B T H B H
9 Oliveirense U19 15 3 0 12 14 39 -25 9 B B B B B T
10 Nogueirense U19 16 2 0 14 19 50 -31 6 B B B B B B