Subiaco AFC (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Subiaco AFC (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Subiaco AFC (W) |
Tên khác | Subiaco AFC Nữ |
Biệt danh | Subiaco AFC Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Cup WD1 |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Subiaco AFC (W) mới nhất
- 01/06 14:45Subiaco AFC NữPerth RedStar Nữ0 - 2Vòng 10
- 25/05 14:45Subiaco AFC NữUWA-Nedlands FC Nữ0 - 2Vòng 9
- 11/05 14:45Subiaco AFC NữMurdoch University Melville FC Nữ2 - 0Vòng 8
- 04/05 14:00Fremantle City FC NữSubiaco AFC Nữ1 - 0Vòng 7
- 27/04 14:45Subiaco AFC NữNTC Football West Nữ0 - 1Vòng 6
- 13/04 14:00Perth SC NữSubiaco AFC Nữ1 - 0Vòng 4
- 06/04 14:00Perth RedStar NữSubiaco AFC Nữ4 - 0Vòng 3
- 30/03 14:00UWA-Nedlands FC NữSubiaco AFC Nữ1 - 4Vòng 2
- 18/05 13:10Subiaco AFC NữUWA-Nedlands FC Nữ3 - 0
- 01/03 17:00UWA-Nedlands FC NữSubiaco AFC Nữ0 - 2
Lịch thi đấu Subiaco AFC (W) sắp tới
- 45+Balcatta (w)Subiaco AFC (w)0 - 0
- 08/06 14:00Perth SC NữSubiaco AFC Nữ? - ?Vòng 11
- 15/06 14:45Subiaco AFC NữNTC Football West Nữ? - ?Vòng 12
- 29/06 14:00Subiaco AFC NữBalcatta Nữ? - ?Vòng 13
- 06/07 14:45Subiaco AFC NữFremantle City FC Nữ? - ?Vòng 14
- 13/07 14:00Murdoch University Melville FC NữSubiaco AFC Nữ? - ?Vòng 15
- 20/07 14:45Subiaco AFC NữUWA-Nedlands FC Nữ? - ?Vòng 16
- 27/07 14:00Perth RedStar NữSubiaco AFC Nữ? - ?Vòng 17
- 03/08 14:45Subiaco AFC NữPerth SC Nữ? - ?Vòng 18
- 10/08 14:00Balcatta NữSubiaco AFC Nữ? - ?Vòng 19
BXH Cup WD1 mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTC Football West (W) | 11 | 8 | 0 | 3 | 31 | 16 | 15 | 24 | T B B B T T |
2 | Perth SC (W) | 9 | 7 | 2 | 0 | 26 | 5 | 21 | 23 | H T T H T T |
3 | Perth RedStar (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 39 | 11 | 28 | 22 | B T T T T T |
4 | Balcatta (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 33 | 17 | 16 | 19 | T B T T T T |
5 | Fremantle City FC (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 17 | -4 | 9 | H T T H B B |
6 | Subiaco AFC (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 13 | 20 | -7 | 7 | H B B T B B |
7 | UWA-Nedlands FC (W) | 11 | 2 | 0 | 9 | 19 | 46 | -27 | 6 | B T B T B B |
8 | Murdoch University Melville FC (W) | 9 | 0 | 0 | 9 | 1 | 43 | -42 | 0 | B B B B B B |