Chatham Town (W): tin tức, thông tin website facebook

CLB Chatham Town (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Chatham Town (W)
Tên khác Chatham Town Nữ
Biệt danh Chatham Town Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Miền nam nữ nước anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Chatham Town (W) mới nhất

  • 27/04 20:00
    Cambridge United Nữ
    Chatham Town Nữ 1
    0 - 1
  • 06/04 20:15
    AFC Sudbury Nữ
    Chatham Town Nữ
    0 - 1
  • 23/02 21:00
    Queens Park Rangers Nữ
    Chatham Town Nữ
    1 - 1
  • 13/02 02:45
    Dulwich Hamlet Nữ
    Chatham Town Nữ
    0 - 0
  • 12/01 21:30
    Chatham Town Nữ
    Real Bedford (W)
    0 - 0
  • 05/01 21:00
    London Bees Nữ
    Chatham Town Nữ
    0 - 1
  • 01/12 21:00
    London Seaward Nữ
    Chatham Town Nữ
    1 - 1
  • 17/11 21:30
    Chatham Town Nữ
    Cambridge United Nữ
    1 - 0
  • 24/11 20:00
    London Bees Nữ
    Chatham Town Nữ
    2 - 2
  • 03/11 21:30
    Chatham Town Nữ
    Dorking Wanderers Nữ
    2 - 0

Lịch thi đấu Chatham Town (W) sắp tới

BXH Miền nam nữ nước anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ipswich Town (W) 22 17 3 2 89 10 79 54 T T T B T T
2 Hashtag United (W) 22 15 3 4 49 16 33 48 T T T B T B
3 Watford (W) 22 13 5 4 57 17 40 44 T H H T T H
4 Exeter City (W) 22 13 4 5 50 29 21 43 T T T T B H
5 Oxford United (W) 22 13 3 6 38 18 20 42 H T B H T T
6 Lewes (W) 22 8 7 7 37 28 9 31 H H H T B T
7 AFC Wimbledon (W) 22 9 4 9 32 28 4 31 B B T H H T
8 Cheltenham Town (W) 22 7 2 13 32 47 -15 23 B B T B T B
9 Plymouth Argyle (W) 22 6 2 14 25 53 -28 20 H B B B H T
10 Billericay Town (W) 22 6 2 14 26 56 -30 20 B H T B B B
11 Cardiff City (W) 22 5 4 13 20 39 -19 19 H B T B B B
12 Milton Keynes Dons (W) 22 0 1 21 10 124 -114 1 B B B B B B