Brabrand: tin tức, thông tin website facebook
CLB Brabrand: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Brabrand |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Brabrand Idr?tsforening, Engdalsvej 84-88, 8220 BRABRAND, Denmark |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Tom Sojberg |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.brabrandfodbold.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Brabrand mới nhất
- 21/04 19:00NaesbyBrabrand1 - 2Vòng 1
- 12/04 19:00BrabrandFA 20000 - 1Vòng 22
- 06/04 18:00BK AvartaBrabrand0 - 0Vòng 21
- 29/03 20:00BrabrandVSK Arhus1 - 0Vòng 20
- 22/03 20:00NaesbyBrabrand 11 - 2Vòng 19
- 16/03 19:00Holstebro BKBrabrand0 - 1Vòng 18
- 08/03 20:00BrabrandYoung Boys FD0 - 1Vòng 17
- 26/02 01:00BrabrandIF Lyseng1 - 1
- 16/02 19:00BrabrandBrno0 - 1
- 01/02 21:00BrabrandThisted FC0 - 0
Lịch thi đấu Brabrand sắp tới
- 26/04 18:30VSK ArhusBrabrand? - ?Vòng 2
- 03/05 19:00BrabrandBronshoj? - ?Vòng 3
- 10/05 18:00HolbaekBrabrand? - ?Vòng 4
- 15/05 00:00BrabrandOdder IGF? - ?Vòng 5
- 17/05 19:00BrabrandVSK Arhus? - ?Vòng 6
- 24/05 19:00BronshojBrabrand? - ?Vòng 7
- 31/05 19:00BrabrandHolbaek? - ?Vòng 8
- 07/06 18:00Odder IGFBrabrand? - ?Vòng 9
- 14/06 19:00BrabrandNaesby? - ?Vòng 10
BXH Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarhus Fremad | 22 | 14 | 2 | 6 | 38 | 17 | 21 | 44 | T T B T T T |
2 | Fremad Amager | 22 | 13 | 3 | 6 | 33 | 23 | 10 | 42 | B T H B B T |
3 | Middelfart G og | 22 | 12 | 4 | 6 | 35 | 23 | 12 | 40 | H B T T T T |
4 | Skive IK | 22 | 9 | 5 | 8 | 26 | 25 | 1 | 32 | H B T T B H |
5 | Naestved | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 26 | -3 | 32 | T B H T B B |
6 | AB Copenhagen | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 28 | 5 | 31 | B T T H T B |
7 | BK Frem | 22 | 8 | 6 | 8 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H B T B |
8 | HIK Hellerup | 22 | 8 | 4 | 10 | 22 | 27 | -5 | 28 | B B T T B B |
9 | Ishoj IF | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 29 | -5 | 27 | H T B B T T |
10 | Helsingor | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 26 | H B B H H T |
11 | Thisted FC | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 22 | B T H B H B |
12 | Nykobing FC | 22 | 3 | 3 | 16 | 15 | 41 | -26 | 12 | T B B B B H |