Persepolis: tin tức, thông tin website facebook
CLB Persepolis: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Persepolis |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1963 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Iran |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 100,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.perspolis-club.net/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Persepolis mới nhất
- 11/04 21:301 Nassaji MazandaranPersepolis 10 - 0Vòng 26
- 05/04 21:30PersepolisEsteghlal Khozestan0 - 0Vòng 25
- 30/03 22:45Shams Azar QazvinPersepolis1 - 1Vòng 24
- 14/03 22:30PersepolisMalavan1 - 0Vòng 23
- 07/03 22:30Chadormalou ArdakanPersepolis0 - 1Vòng 22
- 27/02 20:45PersepolisEsteghlal Tehran1 - 0Vòng 21
- 22/02 19:45Aluminium ArakPersepolis0 - 0Vòng 20
- 08/02 20:30PersepolisGol Gohar FC0 - 0Vòng 19
- 17/02 23:00PersepolisAl-Nassr0 - 0A
- 12/02 19:001 SepahanPersepolis 11 - 1
- 90phút [2-2], 120phút [3-2]
Lịch thi đấu Persepolis sắp tới
- 18/04 21:30PersepolisSepahan? - ?Vòng 27
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 25 | 17 | 4 | 4 | 42 | 14 | 28 | 55 | T H T T T H |
2 | Sepahan | 26 | 14 | 11 | 1 | 41 | 17 | 24 | 53 | H H H T H T |
3 | Persepolis | 26 | 15 | 6 | 5 | 35 | 17 | 18 | 51 | T T T B H T |
4 | Foolad Khozestan | 25 | 13 | 6 | 6 | 30 | 25 | 5 | 45 | T B T B H T |
5 | Gol Gohar FC | 26 | 9 | 10 | 7 | 18 | 14 | 4 | 37 | T T B B H H |
6 | Malavan | 26 | 10 | 6 | 10 | 28 | 25 | 3 | 36 | T T B T B T |
7 | Zob Ahan | 26 | 7 | 11 | 8 | 23 | 24 | -1 | 32 | T B H T B H |
8 | Chadormalou Ardakan | 26 | 8 | 7 | 11 | 21 | 26 | -5 | 31 | B B B B T H |
9 | Aluminium Arak | 26 | 6 | 12 | 8 | 25 | 24 | 1 | 30 | B T B B H H |
10 | Esteghlal Khozestan | 26 | 6 | 12 | 8 | 17 | 24 | -7 | 30 | B H H T H H |
11 | Shams Azar Qazvin | 26 | 7 | 8 | 11 | 22 | 32 | -10 | 29 | B T T T H H |
12 | Esteghlal Tehran | 25 | 6 | 10 | 9 | 21 | 26 | -5 | 28 | T B H H B B |
13 | Kheybar Khorramabad | 26 | 7 | 7 | 12 | 22 | 29 | -7 | 28 | T B T H H B |
14 | Mes Rafsanjan | 26 | 5 | 9 | 12 | 19 | 33 | -14 | 24 | T B H B H B |
15 | Nassaji Mazandaran | 26 | 3 | 12 | 11 | 12 | 21 | -9 | 21 | T B H B H B |
16 | Havadar SC | 25 | 4 | 7 | 14 | 14 | 39 | -25 | 19 | B B B T T H |
AFC CL AFC CL play-offs Relegation