Naxara: tin tức, thông tin website facebook
CLB Naxara: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Naxara |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Naxara mới nhất
- 06/12 02:00CD AutolNaxara0 - 3
- 01/12 23:00NaxaraCD Tedeon2 - 0
- 24/11 22:30CA River EbroNaxara1 - 2
- 17/11 23:00NaxaraVianes1 - 0
- 10/11 18:00Pena Balsamaiso CFNaxara0 - 1
- 01/11 23:00NaxaraCD Berceo5 - 0
- 27/10 23:00CasalarreinaNaxara0 - 1
- 20/10 22:00NaxaraCD Varea1 - 0
- 13/10 22:00NaxaraOyonesa Tudelano1 - 0
- 06/10 22:00CD ArnedoNaxara0 - 2
Lịch thi đấu Naxara sắp tới
- 15/12 23:00NaxaraCDFC La Calzada? - ?
- 22/12 00:00CD AgoncilloNaxara? - ?
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 16 | 11 | 4 | 1 | 33 | 7 | 26 | 37 | T T T T H T |
2 | Getafe B | 16 | 10 | 3 | 3 | 29 | 14 | 15 | 33 | T B T H H T |
3 | Tenerife B | 15 | 9 | 4 | 2 | 30 | 14 | 16 | 31 | B T T H T H |
4 | CF Talavera de la Reina | 16 | 9 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 30 | T T T T T B |
5 | Cacereno | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 16 | 9 | 27 | H T T T T H |
6 | CD Colonia Moscardo | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 24 | -2 | 24 | T H T B B T |
7 | CF Rayo Majadahonda | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 15 | 2 | 23 | B B B T B T |
8 | AD Union Adarve | 15 | 6 | 3 | 6 | 10 | 14 | -4 | 21 | T B T T T H |
9 | CD Union Sur Yaiza | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 24 | -4 | 19 | H B B B B H |
10 | CD Artistico Navalcarnero | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H H H B B |
11 | CD Coria | 16 | 5 | 3 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | T T B B H H |
12 | UB Conquense | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 19 | -4 | 18 | B B B B H H |
13 | UD San Sebastian Reyes | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 27 | -5 | 17 | B T B H B H |
14 | UD Melilla | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 16 | -3 | 17 | T T B H H T |
15 | Real Madrid C | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 17 | -1 | 16 | H T B H T B |
16 | CD Illescas | 15 | 5 | 1 | 9 | 13 | 19 | -6 | 16 | B B B B B T |
17 | Mostoles | 16 | 2 | 3 | 11 | 10 | 27 | -17 | 9 | B B T T B B |
18 | CD Atletico Paso | 15 | 1 | 3 | 11 | 11 | 26 | -15 | 6 | T B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs