Midtjylland: tin tức, thông tin website facebook
CLB Midtjylland: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Midtjylland |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1999-7-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | FC Midtjylland Jens ØRGAARD Merkurvej 501 DK-7400 Herning Denmark |
Sân vận động | SAS Arena |
Sức chứa sân vận động | 12,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Thomas Thomasberg |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fc-mj.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Midtjylland mới nhất
- 05/04 00:00Randers FCMidtjylland1 - 1Vòng 2
- 30/03 23:00MidtjyllandBrondby IF0 - 1Vòng 1
- 16/03 23:00MidtjyllandRanders FC3 - 0Vòng 22
- 09/03 20:00AalborgMidtjylland1 - 2Vòng 21
- 02/03 22:00MidtjyllandNordsjaelland0 - 0Vòng 20
- 24/02 00:00FC CopenhagenMidtjylland0 - 0Vòng 19
- 17/02 00:00MidtjyllandLyngby1 - 0Vòng 18
- 21/02 03:00SociedadMidtjylland 13 - 2
- 14/02 00:45MidtjyllandSociedad1 - 2
- 08/02 19:00MidtjyllandVejle1 - 1
Lịch thi đấu Midtjylland sắp tới
- 19/01 19:00MidtjyllandAarhus AGF? - ?
- 28/01 19:00MidtjyllandSilkeborg? - ?
- 01/07 17:00Aarhus AGFMidtjylland? - ?
- 13/04 21:00Aarhus AGFMidtjylland? - ?Vòng 3
- 17/04 23:00MidtjyllandFC Copenhagen? - ?Vòng 4
- 23/04 00:00NordsjaellandMidtjylland? - ?Vòng 5
- 27/04 23:00MidtjyllandNordsjaelland? - ?Vòng 6
- 04/05 23:00MidtjyllandAarhus AGF? - ?Vòng 7
- 12/05 01:00FC CopenhagenMidtjylland? - ?Vòng 8
- 20/05 00:00Brondby IFMidtjylland? - ?Vòng 9
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Silkeborg | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 36 | B T |
2 | Viborg | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 34 | T T |
3 | Aalborg | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 22 | B H |
4 | Sonderjyske | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 20 | T B |
5 | Lyngby | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 18 | B B |
6 | Vejle | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 17 | T H |
UEFA ECL offs Relegation