Fiorentino: tin tức, thông tin website facebook
CLB Fiorentino: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Fiorentino |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG San Marino |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Campo Sportivo di Fiorentino |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Fiorentino mới nhất
- 08/03 21:00CailungoFiorentino1 - 0Vòng 24
- 01/03 21:00FiorentinoTre Penne0 - 0Vòng 23
- 23/02 21:00S.S PennarossaFiorentino0 - 0Vòng 22
- 15/02 21:00FiorentinoTre Fiori0 - 1Vòng 21
- 09/02 21:00Folgore/FalcianoFiorentino2 - 1Vòng 20
- 02/02 21:00SS VirtusFiorentino1 - 0Vòng 19
- 26/01 00:00FiorentinoSan Marino Academy U221 - 1Vòng 18
- 22/01 03:15FiorentinoSan Giovanni0 - 0Vòng 17
- 18/01 21:00AC JuvenesFiorentino0 - 0Vòng 16
- 11/01 21:00FiorentinoFaetano0 - 0Vòng 15
Lịch thi đấu Fiorentino sắp tới
- 27/02 21:00SP CosmosFiorentino? - ?Vòng 23
- 06/03 21:00FiorentinoSan Giovanni? - ?Vòng 24
- 17/04 20:00FiorentinoFolgore/Falciano? - ?Vòng 14
- 16/03 00:00FiorentinoSP Libertas? - ?Vòng 25
- 29/03 21:00MurataFiorentino? - ?Vòng 26
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 24 | 20 | 3 | 1 | 54 | 14 | 40 | 63 | T T H T T T |
2 | SP La Fiorita | 24 | 17 | 7 | 0 | 59 | 15 | 44 | 58 | H T H T T T |
3 | Folgore/Falciano | 24 | 14 | 5 | 5 | 35 | 22 | 13 | 47 | T H T T B T |
4 | Tre Fiori | 24 | 14 | 4 | 6 | 50 | 18 | 32 | 46 | H B H T T T |
5 | SP Cosmos | 24 | 11 | 6 | 7 | 50 | 30 | 20 | 39 | T B H T B T |
6 | Fiorentino | 24 | 11 | 6 | 7 | 26 | 23 | 3 | 39 | B H H B H B |
7 | San Giovanni | 24 | 10 | 8 | 6 | 45 | 29 | 16 | 38 | H T H T H B |
8 | Tre Penne | 24 | 9 | 11 | 4 | 36 | 24 | 12 | 38 | T T T B H B |
9 | Murata | 24 | 9 | 3 | 12 | 26 | 26 | 0 | 30 | T T B B B B |
10 | Faetano | 24 | 9 | 2 | 13 | 25 | 49 | -24 | 29 | H T T B T T |
11 | SP Domagnano | 24 | 5 | 10 | 9 | 21 | 31 | -10 | 25 | B T H H T B |
12 | SP Libertas | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 51 | -27 | 19 | T B B B B H |
13 | Cailungo | 24 | 5 | 3 | 16 | 25 | 59 | -34 | 18 | B B T B B T |
14 | AC Juvenes | 24 | 4 | 5 | 15 | 14 | 28 | -14 | 17 | B B B H T B |
15 | S.S Pennarossa | 24 | 2 | 7 | 15 | 18 | 57 | -39 | 13 | B B B T H H |
16 | San Marino Academy U22 | 24 | 3 | 3 | 18 | 22 | 54 | -32 | 12 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs Post season qualification