Sudeva Delhi: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sudeva Delhi: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sudeva Delhi |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ấn Độ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Ấn Độ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Chencho Dorji |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sudeva Delhi mới nhất
- 11/12 12:30Sudeva DelhiRoyal Rangers FC0 - 2
- 04/12 15:30Sudeva DelhiNational United SC1 - 0
- 20/11 16:301 Sudeva DelhiVatika FC2 - 0
- 30/10 14:001 Sudeva DelhiGarhwal FC1 - 1
- 24/10 14:00Indian Air ForceSudeva Delhi0 - 2
- 18/10 14:00Tarun Sangha FCSudeva Delhi0 - 1
- 11/10 17:002 United Bharat FCSudeva Delhi 10 - 0
- 09/10 14:00CISFSudeva Delhi0 - 0
- 01/10 17:301 Friends UnitedSudeva Delhi 11 - 2
- 13/11 15:30Sikkim Himalayan SCSudeva Delhi1 - 1
Lịch thi đấu Sudeva Delhi sắp tới
BXH Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Kashi | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 8 | T T H H |
2 | Real Kashmir | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | T H T H |
3 | Churchill Brothers | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | H B T T |
4 | Dempo | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | H T T B |
5 | Sreenidi Deccan | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | B T T B |
6 | Shillong Lajong FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 5 | H B H T |
7 | Gokulam Kerala FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | T H H B |
8 | Aizawl FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H T H B |
9 | Namdhari FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | H B B T |
10 | Delhi FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 4 | H B B T |
11 | SC Bengaluru | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 3 | B B B T |
12 | Rajasthan Club | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 13 | -9 | 3 | B T B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs