Waterford United: tin tức, thông tin website facebook
CLB Waterford United: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Waterford United |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1930 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ailen |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Ailen |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | RSC- Regional Sports Centre Cork Road IE- WATERFORD |
Sân vận động | Regional Sports Centre |
Sức chứa sân vận động | 8,250 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Roddy Collins |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.waterford-united.ie/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Waterford United mới nhất
- 24/05 01:45St. Patricks AthleticWaterford United2 - 1Vòng 17
- 17/05 01:45Waterford UnitedShamrock Rovers1 - 1Vòng 16
- 10/05 01:45Waterford UnitedGalway United1 - 0Vòng 15
- 05/05 23:00ShelbourneWaterford United0 - 1Vòng 14
- 03/05 01:45BohemiansWaterford United0 - 1Vòng 13
- 26/04 01:45Waterford UnitedDerry City1 - 0Vòng 12
- 21/04 23:00Cork CityWaterford United0 - 0Vòng 11
- 19/04 01:451 Waterford UnitedSligo Rovers0 - 2Vòng 10
- 12/04 02:00Shamrock RoversWaterford United1 - 0Vòng 9
- 05/04 01:45Drogheda UnitedWaterford United1 - 0Vòng 8
Lịch thi đấu Waterford United sắp tới
- 17/09 01:45Bray WanderersWaterford United? - ?
- 31/05 01:45Waterford UnitedDrogheda United? - ?Vòng 18
- 15/06 01:45Sligo RoversWaterford United? - ?Vòng 19
- 21/06 01:45Waterford UnitedBohemians? - ?Vòng 20
- 24/06 01:45Waterford UnitedShelbourne? - ?Vòng 21
- 28/06 02:00Shamrock RoversWaterford United? - ?Vòng 22
- 05/07 01:45Derry CityWaterford United? - ?Vòng 23
- 12/07 01:45Waterford UnitedCork City? - ?Vòng 24
- 26/07 01:45Galway UnitedWaterford United? - ?Vòng 25
- 02/08 01:45Waterford UnitedSt. Patricks Athletic? - ?Vòng 26
BXH Hạng nhất Ailen mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 16 | 11 | 5 | 0 | 26 | 9 | 17 | 38 | H T H H T T |
2 | Cobh Ramblers | 16 | 10 | 2 | 4 | 29 | 16 | 13 | 32 | T T T T B T |
3 | Bray Wanderers | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | T T B H T B |
4 | Treaty United | 16 | 7 | 3 | 6 | 29 | 16 | 13 | 24 | B T T B T T |
5 | Wexford (Youth) | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 18 | 4 | 24 | T B B B H T |
6 | Kerry FC | 16 | 5 | 2 | 9 | 16 | 23 | -7 | 17 | B B T T H B |
7 | UC Dublin | 16 | 4 | 4 | 8 | 9 | 19 | -10 | 16 | B T B H B T |
8 | Finn Harps | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 24 | -5 | 14 | H B B B H B |
9 | Longford Town | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 31 | -17 | 14 | H B T H H B |
10 | Athlone Town | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 24 | -13 | 13 | H B H T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs