Arar (Youth): tin tức, thông tin website facebook

CLB Arar (Youth): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Arar (Youth)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Ả Rập Xê-út
Giải bóng đá VĐQG Giải trẻ Ả Rập Xê Út
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Arar (Youth) mới nhất

Lịch thi đấu Arar (Youth) sắp tới

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Taawon Youths 26 19 5 2 56 22 34 62 T H B T T H
2 Al-Hilal (Youth) 27 18 5 4 55 21 34 59 H T T T T H
3 Al Ahli Jeddah (Youth) 27 15 6 6 63 35 28 51 H B H B B B
4 Al-Fath (Youth) 27 13 7 7 29 16 13 46 B T T T H T
5 Al-Ittihad (Youth) 25 14 4 7 55 29 26 46 B B B T T T
6 Al-Nasr (Youth) 26 13 3 10 41 36 5 42 T B T B H B
7 Al Hazm Youths 26 11 8 7 38 25 13 41 B H T T H H
8 Al-Orubah Youths 26 12 4 10 50 47 3 40 B B T T B B
9 Al-Jeel Youths 27 9 5 13 39 44 -5 32 H H B B B T
10 Al-Ettifaq (Youth) 26 8 8 10 34 41 -7 32 H H H B T H
11 Al-Shabab (Youth) 27 7 9 11 26 39 -13 30 H B B T B H
12 Al Wehda (Youth) 26 7 8 11 23 31 -8 29 B T B B T H
13 Al Raed (Youth) 27 7 8 12 24 32 -8 29 H T H T T H
14 Muhayil Youth 26 7 6 13 25 41 -16 27 B B T B T H
15 Ohud Medina Youths 26 6 7 13 23 48 -25 25 H B H B H T
16 Al-Feiha U20 26 6 5 15 25 47 -22 23 H B T T B T
17 Al-Faisaly Harmah Youth 26 6 4 16 29 53 -24 22 B T B B B B
18 Al Watan Youth 27 5 6 16 23 51 -28 21 B T B B B B