Kết quả Liechtenstein Nữ vs Luxembourg Nữ, 22h30 ngày 08/04
Kết quả Liechtenstein Nữ vs Luxembourg Nữ Đối đầu Liechtenstein Nữ vs Luxembourg Nữ Phong độ Liechtenstein Nữ gần đây Phong độ Luxembourg Nữ gần đây
- Thứ ba, Ngày 08/04/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng League C / Bảng CMùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3.75
0.80-3.75
0.96O 4.25
0.88U 4.25
0.881
41.00X
17.002
1.01Hiệp 1+1.25
0.90-1.25
0.90O 1.5
0.87U 1.5
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liechtenstein Nữ vs Luxembourg Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
UEFA Women's Nations League 2025-2026 » vòng League C
-
Liechtenstein Nữ vs Luxembourg Nữ: Diễn biến chính
- 11'0-1
Thompson A. (Assist:Jorge C.)
- 14'0-2
Thompson A. (Assist:Lavinas Teixeira C.)
- 31'Risch K.1-2
- 61'Kindle N.2-2
- 77'2-3
Jorge C. (Assist:Lourenco J.)
- 90'2-3Lourenco J.
- BXH UEFA Women's Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Liechtenstein Nữ vs Luxembourg Nữ: Số liệu thống kê
- Liechtenstein NữLuxembourg Nữ
- 0Thẻ vàng1
-
- 2Tổng cú sút3
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
BXH UEFA Women's Nations League 2025/2026
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Luxembourg (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 15 | 5 | 10 | 10 |
2 | Kazakhstan (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 7 |
3 | Armenia (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 7 | 4 | 6 |
4 | Liechtenstein (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 20 | -17 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serbia (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 10 |
2 | Finland (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 7 |
3 | Hungary (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 3 |
4 | Belarus (W) | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 5 | -5 | 2 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spain (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 14 | 6 | 8 | 9 |
2 | England (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 7 |
3 | Portugal (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 12 | -7 | 4 |
4 | Belgium (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 11 | -6 | 3 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp