Kết quả Besiktas JK vs Bodrumspor, 23h00 ngày 11/01
- Thứ bảy, Ngày 11/01/202523:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.95O 2.75
1.04U 2.75
0.841
1.50X
4.332
6.00Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.84O 1
0.78U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Besiktas JK vs Bodrumspor
-
Sân vận động: Vodafone Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 19
-
Besiktas JK vs Bodrumspor: Diễn biến chính
- 25'Elmutasem El Masrati
Gedson Carvalho Fernandes0-0 - 32'Cher Ndour (Assist:Rafael Ferreira Silva)1-0
- 40'Ciro Immobile (Assist:Onur Bulut)2-0
- 46'2-0Zdravko Dimitrov
Cenk Sen - 61'Milot Rashica
Ernest Muci2-0 - 65'2-0Taylan Antalyali No penalty confirmed
- 68'2-0Pedro Brazao Teixeira
Gokdeniz Bayrakdar - 68'2-0Uzeyir Ergun
Ondrej Celustka - 70'Semih Kilicsoy
Joao Mario2-0 - 77'2-0George Puscas
Musah Mohammed - 77'2-0Celal Dumanli
Taulant Seferi Sulejmanov - 85'Rafael Ferreira Silva2-0
- 89'Salih Ucan
Rafael Ferreira Silva2-0 - 89'Mustafa Erhan Hekimoglu
Ciro Immobile2-0 - 90'2-1
George Puscas (Assist:Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy)
- 90'2-1Ali Aytemur
-
Besiktas JK vs Bodrumspor: Đội hình chính và dự bị
- Besiktas JK4-2-3-134Fehmi Mert Gunok26Fuka Arthur Masuaku14Felix Uduokhai22Baktiyor Zaynutdinov4Onur Bulut83Gedson Carvalho Fernandes73Cher Ndour23Ernest Muci18Joao Mario27Rafael Ferreira Silva17Ciro Immobile99Taulant Seferi Sulejmanov41Gokdeniz Bayrakdar16Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy26Musah Mohammed70Ege Bilsel5Taylan Antalyali33Ondrej Celustka15Arlind Ajeti34Ali Aytemur77Cenk Sen1Diogo Sousa
- Đội hình dự bị
- 6Elmutasem El Masrati8Salih Ucan9Semih Kilicsoy91Mustafa Erhan Hekimoglu7Milot Rashica77Can Keles71Jean Emile Junior Onana Onana53Emirhan Topcu30Ersin Destanoglu15Alex Oxlade-ChamberlainZdravko Dimitrov 7Pedro Brazao Teixeira 20George Puscas 9Celal Dumanli 48Uzeyir Ergun 23Christophe Herelle 29Gokhan Akkan 53Samet Yalcin 8Ogulcan Basol 95Ahmet Aslan 21
- Huấn luyện viên (HLV)
- Senol Gunes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Besiktas JK vs Bodrumspor: Số liệu thống kê
- Besiktas JKBodrumspor
- 4Phạt góc12
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 8Tổng cú sút17
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 0Sút ra ngoài8
-
- 3Cản sút5
-
- 6Sút Phạt8
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 459Số đường chuyền407
-
- 81%Chuyền chính xác78%
-
- 8Phạm lỗi6
-
- 2Việt vị2
-
- 21Đánh đầu39
-
- 11Đánh đầu thành công19
-
- 3Cứu thua3
-
- 29Rê bóng thành công18
-
- 9Đánh chặn9
-
- 17Ném biên25
-
- 29Cản phá thành công18
-
- 13Thử thách15
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 35Long pass24
-
- 92Pha tấn công96
-
- 43Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 25 | 20 | 5 | 0 | 61 | 27 | 34 | 65 | T T T H H T |
2 | Fenerbahce | 25 | 19 | 4 | 2 | 63 | 23 | 40 | 61 | T T T T H T |
3 | Samsunspor | 26 | 15 | 5 | 6 | 44 | 30 | 14 | 50 | B T T B H T |
4 | Besiktas JK | 25 | 12 | 8 | 5 | 39 | 25 | 14 | 44 | H T T T T B |
5 | Eyupspor | 26 | 12 | 7 | 7 | 39 | 28 | 11 | 43 | T B H B B T |
6 | Goztepe | 25 | 10 | 6 | 9 | 43 | 33 | 10 | 36 | B B H B H B |
7 | Istanbul Basaksehir | 25 | 10 | 6 | 9 | 41 | 34 | 7 | 36 | B T H B T B |
8 | Gazisehir Gaziantep | 25 | 10 | 5 | 10 | 35 | 35 | 0 | 35 | B B T B T T |
9 | Caykur Rizespor | 26 | 10 | 3 | 13 | 34 | 44 | -10 | 33 | B B B T T B |
10 | Antalyaspor | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 47 | -17 | 33 | T H H T B T |
11 | Trabzonspor | 25 | 8 | 8 | 9 | 40 | 31 | 9 | 32 | H T B T B B |
12 | Kasimpasa | 26 | 7 | 11 | 8 | 45 | 51 | -6 | 32 | T T B B H B |
13 | Alanyaspor | 26 | 8 | 7 | 11 | 30 | 38 | -8 | 31 | T B B T B B |
14 | Konyaspor | 26 | 7 | 7 | 12 | 32 | 40 | -8 | 28 | T B B H T B |
15 | Sivasspor | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 42 | -11 | 27 | B B B H B T |
16 | Bodrumspor | 26 | 7 | 6 | 13 | 18 | 29 | -11 | 27 | B H T T H T |
17 | Kayserispor | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 45 | -18 | 27 | H T H T B T |
18 | Hatayspor | 25 | 3 | 7 | 15 | 26 | 44 | -18 | 16 | B B B T B T |
19 | Adana Demirspor | 25 | 2 | 4 | 19 | 25 | 57 | -32 | 4 | B B H B H B |
UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation