Kết quả Montreal Impact vs Philadelphia Union, 06h30 ngày 04/05
Kết quả Montreal Impact vs Philadelphia Union Đối đầu Montreal Impact vs Philadelphia Union Phong độ Montreal Impact gần đây Phong độ Philadelphia Union gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202506:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
1.03O 2.5
0.96U 2.5
0.921
2.94X
3.652
2.30Hiệp 1+0
1.17-0
0.75O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montreal Impact vs Philadelphia Union
-
Sân vận động: Saputo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Montreal Impact vs Philadelphia Union: Diễn biến chính
- 2'0-1
Indiana Vassilev (Assist:Danley Jean Jacques)
-
Montreal Impact vs Philadelphia Union: Đội hình chính và dự bị
- Montreal Impact4-4-240Jonathan Sirois3Tom Pearce4Fernando Antonio Alvarez Amador24George Campbell16Joel Waterman21Fabian Herbers6Samuel Piette19Nathan Saliba25Dante Sealy9Prince Prince Owusu17Giacomo Vrioni25Chris Donovan9Thai Baribo33Quinn Sullivan21Danley Jean Jacques4Jovan Lukic19Indiana Vassilev39Francis Westfield5Jakob Glesnes29Olwethu Makhanya27Kai Wagner18Andre Blake
- Đội hình dự bị
- 13Luca Petrasso7Kwadwo Opoku14Sunusi Ibrahim23Caden Clark22Victor Loturi1Sebastian Breza5Brandan Craig2Jalen Neal27Dawid BugajMikael Uhre 7Nathan Harriel 26Jeremy Rafanello 14Jesus Bueno 8Bruno Damiani 20Olivier Mbaissidara Mbaizo 15Oliver Semmle 1Cavan Sullivan 6Alejandro Bedoya 11
- Huấn luyện viên (HLV)
- Marco DonadelBradley Carnell
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Montreal Impact vs Philadelphia Union: Số liệu thống kê
- Montreal ImpactPhiladelphia Union
- 0Phạt góc2
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Tổng cú sút3
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 2Sút ra ngoài2
-
- 1Cản sút1
-
- 1Sút Phạt2
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 71Số đường chuyền87
-
- 77%Chuyền chính xác79%
-
- 2Phạm lỗi1
-
- 5Đánh đầu9
-
- 2Đánh đầu thành công5
-
- 0Cứu thua1
-
- 4Rê bóng thành công3
-
- 0Đánh chặn4
-
- 5Ném biên2
-
- 2Cản phá thành công3
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 3Long pass8
-
- 16Pha tấn công11
-
- 5Tấn công nguy hiểm7
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 34 | H T T H T H |
2 | FC Cincinnati | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H B H B |
3 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
4 | Nashville | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T H T H H |
5 | Columbus Crew | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 24 | 3 | 28 | H H H B H B |
6 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 27 | T B B T T T |
7 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
8 | Charlotte FC | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 27 | 1 | 25 | B B B T B T |
9 | New York City FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T B H |
10 | New England Revolution | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T H H H H T |
11 | Chicago Fire | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 28 | 0 | 22 | B H T T B T |
12 | DC United | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 29 | -13 | 18 | B H H B H T |
13 | Atlanta United | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 30 | -9 | 17 | B H B T T B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 32 | -20 | 8 | T H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T H H T H |
2 | San Diego FC | 16 | 8 | 3 | 5 | 27 | 18 | 9 | 27 | T T T H T B |
3 | Minnesota United FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 14 | 9 | 27 | T T B T H H |
4 | Seattle Sounders | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 19 | 4 | 26 | T T B H T T |
5 | Portland Timbers | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 22 | 3 | 26 | B T H H B T |
6 | Los Angeles FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 23 | H T H T H H |
7 | San Jose Earthquakes | 17 | 6 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 22 | T H H H T B |
8 | Colorado Rapids | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 22 | B B B T T B |
9 | Houston Dynamo | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T T H T B |
10 | Austin FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 18 | -7 | 20 | B B H H H H |
11 | FC Dallas | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B H B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 16 | 4 | 4 | 8 | 25 | 28 | -3 | 16 | T B H H H T |
13 | Real Salt Lake | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 23 | -7 | 15 | B H H B B H |
14 | St. Louis City | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 21 | -8 | 14 | B B H B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 16 | 0 | 4 | 12 | 13 | 36 | -23 | 4 | B B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs