Đối đầu Prey Veng vs Visakha FC, 16h00 ngày 21/4
Kết quả Prey Veng vs Visakha FC Đối đầu Prey Veng vs Visakha FC Phong độ Prey Veng gần đây Phong độ Visakha FC gần đây
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025: Prey Veng vs Visakha FC
- Giải đấu: Vô địch Quốc gia CampuchiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Prey Veng vs Visakha FC trước đây
- 21/02/2024Visakha FC0 - 0Prey Veng0 - 0D
- 07/02/2024Prey Veng0 - 1Visakha FC0 - 1L
- 22/10/2020Prey Veng1 - 1Visakha FC1 - 1D
- 21/01/2024Visakha FC3 - 1Prey Veng3 - 1L
- 29/10/2023Prey Veng0 - 2Visakha FC0 - 0L
- 11/02/2023Visakha FC2 - 1Prey Veng0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Prey Veng vs Visakha FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Prey Veng vs Visakha FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prey Veng vs Visakha FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Campuchia | 3 | 0 | 2 | 1 |
Vô địch Quốc gia Campuchia | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prey Veng vs Visakha FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Prey Veng (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Prey Veng (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Prey Veng thắng
Bại: là số trận Prey Veng thua
Thắng: là số trận Prey Veng thắng
Bại: là số trận Prey Veng thua
BXH Vòng Bảng Vô địch Quốc gia Campuchia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Prey Veng và Visakha FC trên Bảng xếp hạng của Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Svay Rieng FC | 25 | 21 | 2 | 2 | 67 | 27 | 40 | 65 | T T T T T T |
2 | Phnom Penh FC | 26 | 19 | 4 | 3 | 59 | 29 | 30 | 61 | T H T T T T |
3 | Visakha FC | 24 | 13 | 2 | 9 | 48 | 34 | 14 | 41 | T B B T B T |
4 | Boeung Ket Angkor | 26 | 11 | 7 | 8 | 59 | 45 | 14 | 40 | T B T B T T |
5 | ISI Dangkor Senchey FC | 26 | 10 | 4 | 12 | 41 | 52 | -11 | 34 | T B T B B B |
6 | Tiffy Army FC | 25 | 10 | 3 | 12 | 41 | 36 | 5 | 33 | B B B T T T |
7 | Nagaworld FC | 26 | 6 | 9 | 11 | 35 | 49 | -14 | 27 | B H B T B B |
8 | Prey Veng | 26 | 6 | 5 | 15 | 44 | 58 | -14 | 23 | B B B T B B |
9 | Kirivong Sok Sen Chey | 27 | 5 | 5 | 17 | 34 | 62 | -28 | 20 | T B B T B B |
10 | Angkor tiger FC | 26 | 5 | 3 | 18 | 35 | 74 | -39 | 18 | H T B B B B |
11 | Selection | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
Title Play-offs Relegation
Cập nhật: