Đối đầu Phnom Penh FC vs Prey Veng, 18h00 ngày 07/4
Kết quả Phnom Penh FC vs Prey Veng Đối đầu Phnom Penh FC vs Prey Veng Phong độ Phnom Penh FC gần đây Phong độ Prey Veng gần đây
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025: Phnom Penh FC vs Prey Veng
- Giải đấu: Vô địch Quốc gia CampuchiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Phnom Penh FC vs Prey Veng trước đây
- 14/01/2024Prey Veng0 - 3Phnom Penh FC0 - 1W
- 21/10/2023Phnom Penh FC3 - 1Prey Veng1 - 0W
- 22/05/2021Phnom Penh FC4 - 1Prey Veng1 - 0W
- 31/01/2022Phnom Penh FC1 - 0Prey Veng0 - 0W
- 07/11/2020Phnom Penh FC2 - 4Prey Veng2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Phnom Penh FC vs Prey Veng
- Thống kê lịch sử đối đầu Phnom Penh FC vs Prey Veng: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phnom Penh FC vs Prey Veng: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch Quốc gia Campuchia | 3 | 3 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Campuchia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phnom Penh FC vs Prey Veng: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Phnom Penh FC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Phnom Penh FC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Phnom Penh FC thắng
Bại: là số trận Phnom Penh FC thua
Thắng: là số trận Phnom Penh FC thắng
Bại: là số trận Phnom Penh FC thua
BXH Vòng Bảng Vô địch Quốc gia Campuchia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Phnom Penh FC và Prey Veng trên Bảng xếp hạng của Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Svay Rieng FC | 25 | 21 | 2 | 2 | 67 | 27 | 40 | 65 | T T T T T T |
2 | Phnom Penh FC | 25 | 18 | 4 | 3 | 56 | 27 | 29 | 58 | B T H T T T |
3 | Visakha FC | 24 | 13 | 2 | 9 | 48 | 34 | 14 | 41 | T B B T B T |
4 | Boeung Ket Angkor | 25 | 10 | 7 | 8 | 56 | 43 | 13 | 37 | T T B T B T |
5 | ISI Dangkor Senchey FC | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 49 | -10 | 34 | H T B T B B |
6 | Tiffy Army FC | 24 | 9 | 3 | 12 | 39 | 36 | 3 | 30 | B B B B T T |
7 | Nagaworld FC | 25 | 6 | 9 | 10 | 35 | 47 | -12 | 27 | T B H B T B |
8 | Prey Veng | 25 | 6 | 5 | 14 | 42 | 55 | -13 | 23 | H B B B T B |
9 | Kirivong Sok Sen Chey | 26 | 5 | 5 | 16 | 33 | 58 | -25 | 20 | H T B B T B |
10 | Angkor tiger FC | 26 | 5 | 3 | 18 | 35 | 74 | -39 | 18 | H T B B B B |
Title Play-offs Relegation
Cập nhật: