Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tiffy Army FC vs Ministry of Interior FA, 18h00 ngày 17/5
Kết quả Tiffy Army FC vs Ministry of Interior FA Đối đầu Tiffy Army FC vs Ministry of Interior FA Phong độ Tiffy Army FC gần đây Phong độ Ministry of Interior FA gần đây
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025: Tiffy Army FC vs Ministry of Interior FA
- Giải đấu: Vô địch Quốc gia CampuchiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tiffy Army FC vs Ministry of Interior FA trước đây
- 29/03/2025Ministry of Interior FA0 - 1Tiffy Army FC0 - 1W
- 11/01/2025Ministry of Interior FA0 - 3Tiffy Army FC0 - 1W
- 22/09/2024Tiffy Army FC3 - 1Ministry of Interior FA0 - 1W
- 31/07/2021Ministry of Interior FA1 - 1Tiffy Army FC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Tiffy Army FC vs Ministry of Interior FA
- Thống kê lịch sử đối đầu Tiffy Army FC vs Ministry of Interior FA: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tiffy Army FC vs Ministry of Interior FA: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch Quốc gia Campuchia | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tiffy Army FC vs Ministry of Interior FA: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tiffy Army FC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Tiffy Army FC (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tiffy Army FC thắng
Bại: là số trận Tiffy Army FC thua
Thắng: là số trận Tiffy Army FC thắng
Bại: là số trận Tiffy Army FC thua
BXH Vòng Bảng Vô địch Quốc gia Campuchia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tiffy Army FC và Ministry of Interior FA trên Bảng xếp hạng của Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Svay Rieng FC | 20 | 17 | 1 | 2 | 66 | 14 | 52 | 52 | T T T T T T |
2 | Phnom Penh FC | 20 | 16 | 3 | 1 | 66 | 22 | 44 | 51 | H T B T H T |
3 | Visakha FC | 20 | 14 | 2 | 4 | 51 | 20 | 31 | 44 | T T T B T T |
4 | Angkor tiger FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 40 | 23 | 17 | 37 | B H T B H T |
5 | Nagaworld FC | 20 | 11 | 3 | 6 | 35 | 28 | 7 | 36 | H H T T T T |
6 | Boeung Ket Angkor | 20 | 9 | 3 | 8 | 51 | 31 | 20 | 30 | B T B H T B |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 20 | 7 | 3 | 10 | 31 | 45 | -14 | 24 | T T T B B B |
8 | Tiffy Army FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 31 | 46 | -15 | 19 | B T B H H B |
9 | Life | 20 | 2 | 4 | 14 | 17 | 53 | -36 | 10 | B H B B B B |
10 | Kirivong Sok Sen Chey | 20 | 1 | 3 | 16 | 17 | 68 | -51 | 6 | B H B T B H |
11 | National Police Commissary | 20 | 1 | 2 | 17 | 17 | 72 | -55 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: