Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Visakha FC vs Angkor Tiger FC, 18h00 ngày 18/5
Kết quả Visakha FC vs Angkor Tiger FC Đối đầu Visakha FC vs Angkor Tiger FC Phong độ Visakha FC gần đây Phong độ Angkor Tiger FC gần đây
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025: Visakha FC vs Angkor Tiger FC
- Giải đấu: Vô địch Quốc gia CampuchiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Visakha FC vs Angkor Tiger FC trước đây
- 06/04/2025Angkor Tiger FC2 - 3Visakha FC0 - 1W
- 11/01/2025Angkor Tiger FC0 - 2Visakha FC0 - 0W
- 22/09/2024Visakha FC2 - 1Angkor Tiger FC0 - 0W
- 06/04/2024Visakha FC1 - 0Angkor Tiger FC1 - 0W
- 13/01/2024Angkor Tiger FC3 - 4Visakha FC0 - 3W
- 22/10/2023Visakha FC2 - 1Angkor Tiger FC0 - 0W
- 13/08/2022Angkor Tiger FC2 - 5Visakha FC1 - 1W
- 03/11/2021Angkor Tiger FC1 - 2Visakha FC1 - 1W
- 15/07/2021Visakha FC3 - 1Angkor Tiger FC2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Visakha FC vs Angkor Tiger FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Visakha FC vs Angkor Tiger FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 9 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Visakha FC vs Angkor Tiger FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch Quốc gia Campuchia | 9 | 9 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Visakha FC vs Angkor Tiger FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Visakha FC (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Visakha FC (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Visakha FC thắng
Bại: là số trận Visakha FC thua
Thắng: là số trận Visakha FC thắng
Bại: là số trận Visakha FC thua
BXH Vòng Bảng Vô địch Quốc gia Campuchia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Visakha FC và Angkor Tiger FC trên Bảng xếp hạng của Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Svay Rieng FC | 20 | 17 | 1 | 2 | 66 | 14 | 52 | 52 | T T T T T T |
2 | Phnom Penh FC | 20 | 16 | 3 | 1 | 66 | 22 | 44 | 51 | H T B T H T |
3 | Visakha FC | 20 | 14 | 2 | 4 | 51 | 20 | 31 | 44 | T T T B T T |
4 | Angkor tiger FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 40 | 23 | 17 | 37 | B H T B H T |
5 | Nagaworld FC | 20 | 11 | 3 | 6 | 35 | 28 | 7 | 36 | H H T T T T |
6 | Boeung Ket Angkor | 20 | 9 | 3 | 8 | 51 | 31 | 20 | 30 | B T B H T B |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 20 | 7 | 3 | 10 | 31 | 45 | -14 | 24 | T T T B B B |
8 | Tiffy Army FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 31 | 46 | -15 | 19 | B T B H H B |
9 | Life | 20 | 2 | 4 | 14 | 17 | 53 | -36 | 10 | B H B B B B |
10 | Kirivong Sok Sen Chey | 20 | 1 | 3 | 16 | 17 | 68 | -51 | 6 | B H B T B H |
11 | National Police Commissary | 20 | 1 | 2 | 17 | 17 | 72 | -55 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: