Đối đầu Le Messager Ngozi vs Kayanza Utd, 20h00 ngày 01/12
Kết quả Le Messager Ngozi vs Kayanza Utd Đối đầu Le Messager Ngozi vs Kayanza Utd Phong độ Le Messager Ngozi gần đây Phong độ Kayanza Utd gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Le Messager Ngozi vs Kayanza Utd
- Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Le Messager Ngozi vs Kayanza Utd trước đây
- 09/03/2024Kayanza Utd1 - 0Le Messager Ngozi0 - 0L
- 23/09/2023Le Messager Ngozi1 - 0Kayanza Utd0 - 0W
- 12/03/2023Le Messager Ngozi2 - 1Kayanza Utd0 - 0W
- 02/10/2022Kayanza Utd1 - 0Le Messager Ngozi0 - 0L
- 26/04/2022Kayanza Utd1 - 2Le Messager Ngozi1 - 2W
- 14/11/2021Le Messager Ngozi0 - 1Kayanza Utd0 - 0L
- 28/02/2021Le Messager Ngozi0 - 0Kayanza Utd0 - 0D
- 31/10/2020Kayanza Utd1 - 1Le Messager Ngozi0 - 0D
- 19/01/2020Le Messager Ngozi1 - 1Kayanza Utd0 - 0D
- 20/11/2019Kayanza Utd2 - 0Le Messager Ngozi0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Le Messager Ngozi vs Kayanza Utd
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Messager Ngozi vs Kayanza Utd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Messager Ngozi vs Kayanza Utd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Messager Ngozi vs Kayanza Utd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Le Messager Ngozi (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Le Messager Ngozi (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Messager Ngozi thắng
Bại: là số trận Le Messager Ngozi thua
Thắng: là số trận Le Messager Ngozi thắng
Bại: là số trận Le Messager Ngozi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le Messager Ngozi và Kayanza Utd trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bumamuru | 14 | 9 | 4 | 1 | 27 | 11 | 16 | 31 | T T H T T T |
2 | Aigle Noir | 12 | 9 | 2 | 1 | 29 | 5 | 24 | 29 | T T T T T T |
3 | Flambeau du Centre | 15 | 8 | 5 | 2 | 21 | 13 | 8 | 29 | T T T H H T |
4 | Vitalo | 14 | 6 | 6 | 2 | 26 | 10 | 16 | 24 | B B H H T T |
5 | Ngozi City FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 15 | 6 | 23 | B T T H H T |
6 | Musongati FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 8 | 16 | 22 | T B B T H B |
7 | Olympique Star | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 10 | 5 | 21 | T B T T H T |
8 | Le Messager Ngozi | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 11 | 4 | 21 | T T B T H B |
9 | Romania Inter Star | 14 | 6 | 2 | 6 | 17 | 17 | 0 | 20 | H T B T H T |
10 | Kayanza Utd | 13 | 5 | 2 | 6 | 19 | 23 | -4 | 17 | B B T T B B |
11 | Rukinzo FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 17 | 2 | 16 | T T T H H B |
12 | Royal Vision | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 22 | -10 | 15 | B T B H T B |
13 | BS Dynamic | 15 | 1 | 6 | 8 | 11 | 25 | -14 | 9 | B B B H B B |
14 | Academie Deira | 13 | 2 | 2 | 9 | 12 | 26 | -14 | 8 | B B B B H B |
15 | Moso Sugar Company | 15 | 2 | 1 | 12 | 11 | 40 | -29 | 7 | B B B T B B |
16 | LLB Academic | 13 | 1 | 0 | 12 | 9 | 35 | -26 | 3 | B B B B B B |
CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: