Đối đầu Olympique Star vs Flambeau du Centre, 20h00 ngày 06/11
Kết quả Olympique Star vs Flambeau du Centre Đối đầu Olympique Star vs Flambeau du Centre Phong độ Olympique Star gần đây Phong độ Flambeau du Centre gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Olympique Star vs Flambeau du Centre
- Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olympique Star vs Flambeau du Centre trước đây
- 20/04/2024Olympique Star0 - 1Flambeau du Centre0 - 0L
- 03/09/2023Flambeau du Centre1 - 1Olympique Star1 - 0D
- 05/02/2023Olympique Star1 - 2Flambeau du Centre0 - 0L
- 20/11/2022Flambeau du Centre1 - 0Olympique Star0 - 0L
- 03/05/2022Olympique Star2 - 1Flambeau du Centre1 - 1W
- 19/11/2021Flambeau du Centre2 - 0Olympique Star0 - 0L
- 28/02/2021Olympique Star1 - 1Flambeau du Centre0 - 0D
- 31/10/2020Flambeau du Centre1 - 1Olympique Star0 - 1D
- 07/03/2020Flambeau du Centre0 - 4Olympique Star0 - 0W
- 12/10/2019Olympique Star1 - 2Flambeau du Centre0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Olympique Star vs Flambeau du Centre
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Star vs Flambeau du Centre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Star vs Flambeau du Centre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Star vs Flambeau du Centre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympique Star (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Olympique Star (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olympique Star thắng
Bại: là số trận Olympique Star thua
Thắng: là số trận Olympique Star thắng
Bại: là số trận Olympique Star thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olympique Star và Flambeau du Centre trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Musongati FC | 8 | 5 | 3 | 0 | 21 | 3 | 18 | 18 | H T H T H T |
2 | Aigle Noir | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 5 | 13 | 17 | T B T H T T |
3 | Vitalo | 8 | 4 | 4 | 0 | 20 | 4 | 16 | 16 | T T H H T T |
4 | Bumamuru | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 6 | 7 | 15 | H T T T T B |
5 | Flambeau du Centre | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 15 | H T B H T T |
6 | Le Messager Ngozi | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 14 | H B T H T T |
7 | Ngozi City FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 11 | 1 | 12 | H H T T H B |
8 | Kayanza Utd | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 11 | H T T H T B |
9 | Olympique Star | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 | T B H B T B |
10 | Romania Inter Star | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 12 | -4 | 9 | B T B T B B |
11 | Royal Vision | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 8 | B H B T B T |
12 | BS Dynamic | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | T B H B H H |
13 | Academie Deira | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 7 | T B B B B B |
14 | LLB Academic | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 19 | -15 | 3 | B B B B T B |
15 | Rukinzo FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 2 | H H B B |
16 | Moso Sugar Company | 8 | 0 | 1 | 7 | 5 | 27 | -22 | 1 | B B B B B H |
CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: