Kết quả Holstein Kiel vs Heidenheimer, 21h30 ngày 02/11
Kết quả Holstein Kiel vs Heidenheimer Nhận định, Soi kèo Holstein Kiel vs Heidenheim, 21h30 ngày 2/11 Đối đầu Holstein Kiel vs Heidenheimer Lịch phát sóng Holstein Kiel vs Heidenheimer Phong độ Holstein Kiel gần đây Phong độ Heidenheimer gần đây
- Thứ bảy, Ngày 02/11/202421:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
1.00O 2.75
0.85U 2.75
1.031
2.48X
3.902
2.62Hiệp 1+0
0.90-0
0.98O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Holstein Kiel vs Heidenheimer
-
Sân vận động: Holstein Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 9
-
Holstein Kiel vs Heidenheimer: Diễn biến chính
- 17'0-0Tim Siersleben
- 28'Patrick Erras (Assist:Max Geschwill)1-0
- 33'1-0Benedikt Gimber
- 35'Armin Gigovic1-0
- 38'Nicolai Remberg1-0
- 45'1-0Jonas Fohrenbach Penalty cancelled
- 46'1-0Mathias Honsak
Tim Siersleben - 46'Lasse Rosenboom
Timo Becker1-0 - 46'Finn Dominik Porath
Armin Gigovic1-0 - 59'Finn Dominik Porath1-0
- 67'1-0Patrick Mainka
- 70'1-0Jan Schoppner
- 74'1-0Mikkel Kaufmann Sorensen
Benedikt Gimber - 74'1-0Maximilian Breunig
Niklas Dorsch - 76'1-0Marvin Pieringer
- 78'Marco Komenda
Tymoteusz Puchacz1-0 - 78'Marvin Schulz
Steven Skrzybski1-0 - 84'Magnus Knudsen1-0
- 85'1-0Sirlord Conteh
Marvin Pieringer - 85'Benedikt Pichler
Phil Harres1-0 - 85'1-0Adrian Beck
Paul Wanner
-
Holstein Kiel vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị
- Holstein Kiel3-5-21Timon Moritz Weiner14Max Geschwill4Patrick Erras6Marko Ivezic27Tymoteusz Puchacz22Nicolai Remberg24Magnus Knudsen37Armin Gigovic17Timo Becker7Steven Skrzybski19Phil Harres18Marvin Pieringer10Paul Wanner8Leo Scienza23Omar Traore39Niklas Dorsch3Jan Schoppner19Jonas Fohrenbach6Patrick Mainka5Benedikt Gimber4Tim Siersleben1Kevin Muller
- Đội hình dự bị
- 9Benedikt Pichler15Marvin Schulz8Finn Dominik Porath3Marco Komenda23Lasse Rosenboom21Dahne Thomas31Marcel Engelhardt18Shuto Machino33Dominik JavorcekMathias Honsak 17Mikkel Kaufmann Sorensen 29Adrian Beck 21Maximilian Breunig 14Sirlord Conteh 31Stefan Schimmer 9Norman Theuerkauf 30Vitus Eicher 22Luca Kerber 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Marcel RappFrank Schmidt
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Holstein Kiel vs Heidenheimer: Số liệu thống kê
- Holstein KielHeidenheimer
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 4Thẻ vàng5
-
- 11Tổng cú sút17
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài9
-
- 1Cản sút4
-
- 14Sút Phạt16
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 329Số đường chuyền387
-
- 74%Chuyền chính xác79%
-
- 16Phạm lỗi14
-
- 1Việt vị0
-
- 37Đánh đầu43
-
- 19Đánh đầu thành công21
-
- 4Cứu thua5
-
- 18Rê bóng thành công17
-
- 5Thay người5
-
- 6Đánh chặn8
-
- 16Ném biên35
-
- 18Cản phá thành công17
-
- 8Thử thách12
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 26Long pass21
-
- 97Pha tấn công107
-
- 37Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 31 | 23 | 6 | 2 | 90 | 29 | 61 | 75 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 31 | 19 | 10 | 2 | 66 | 35 | 31 | 67 | T T T H H T |
3 | Eintracht Frankfurt | 30 | 15 | 7 | 8 | 58 | 42 | 16 | 52 | B T T B T H |
4 | SC Freiburg | 31 | 15 | 6 | 10 | 44 | 47 | -3 | 51 | H B B T T T |
5 | RB Leipzig | 30 | 13 | 10 | 7 | 48 | 38 | 10 | 49 | H T B T T H |
6 | FSV Mainz 05 | 31 | 13 | 8 | 10 | 48 | 39 | 9 | 47 | H B H B H B |
7 | Borussia Dortmund | 30 | 13 | 6 | 11 | 57 | 47 | 10 | 45 | B B T T H T |
8 | Werder Bremen | 30 | 13 | 6 | 11 | 48 | 54 | -6 | 45 | T B T T T T |
9 | Borussia Monchengladbach | 31 | 13 | 5 | 13 | 51 | 50 | 1 | 44 | T T H B B B |
10 | Augsburg | 31 | 11 | 10 | 10 | 33 | 42 | -9 | 43 | T H B T H B |
11 | VfB Stuttgart | 31 | 11 | 8 | 12 | 56 | 51 | 5 | 41 | B B T B H B |
12 | VfL Wolfsburg | 31 | 10 | 9 | 12 | 53 | 48 | 5 | 39 | B B B B H B |
13 | Union Berlin | 30 | 9 | 8 | 13 | 30 | 44 | -14 | 35 | T H T T H H |
14 | St. Pauli | 30 | 8 | 6 | 16 | 26 | 36 | -10 | 30 | H T B H T H |
15 | TSG Hoffenheim | 30 | 7 | 9 | 14 | 38 | 55 | -17 | 30 | H B H B T B |
16 | Heidenheimer | 31 | 7 | 4 | 20 | 33 | 60 | -27 | 25 | T T B B B T |
17 | Holstein Kiel | 31 | 5 | 7 | 19 | 45 | 74 | -29 | 22 | B B H B H T |
18 | VfL Bochum | 30 | 5 | 5 | 20 | 29 | 62 | -33 | 20 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation