Đối đầu FC Dobrudzha vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa, 20h00 ngày 25/10
Kết quả FC Dobrudzha vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa Đối đầu FC Dobrudzha vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa Phong độ FC Dobrudzha gần đây Phong độ Lokomotiv Gorna Oryahovitsa gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: FC Dobrudzha vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
- Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Dobrudzha vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa trước đây
- 05/03/2021Lokomotiv Gorna Oryahovitsa1 - 1FC Dobrudzha1 - 0D
- 23/08/2020FC Dobrudzha2 - 0Lokomotiv Gorna Oryahovitsa0 - 0W
- 23/02/2019FC Dobrudzha0 - 0Lokomotiv Gorna Oryahovitsa0 - 0D
- 11/08/2018Lokomotiv Gorna Oryahovitsa1 - 1FC Dobrudzha1 - 0D
- 19/03/2016Lokomotiv Gorna Oryahovitsa1 - 1FC Dobrudzha1 - 1D
- 29/08/2015FC Dobrudzha0 - 1Lokomotiv Gorna Oryahovitsa0 - 0L
- 22/04/2015Lokomotiv Gorna Oryahovitsa1 - 1FC Dobrudzha1 - 0D
- 03/10/2014FC Dobrudzha0 - 2Lokomotiv Gorna Oryahovitsa0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Dobrudzha vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dobrudzha vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dobrudzha vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 8 | 1 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dobrudzha vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Dobrudzha (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
FC Dobrudzha (sân khách) | 4 | 0 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Dobrudzha thắng
Bại: là số trận FC Dobrudzha thua
Thắng: là số trận FC Dobrudzha thắng
Bại: là số trận FC Dobrudzha thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Dobrudzha và Lokomotiv Gorna Oryahovitsa trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 13 | 11 | 30 | H T T T B H |
2 | PFK Montana | 14 | 8 | 5 | 1 | 17 | 6 | 11 | 29 | H B T T H T |
3 | Ludogorets Razgrad II | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 16 | 10 | 25 | H B B H B T |
4 | Belasitsa Petrich | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 9 | 8 | 24 | T H B B T H |
5 | FC Dobrudzha | 13 | 6 | 5 | 2 | 26 | 9 | 17 | 23 | T B T T B T |
6 | Spartak Pleven | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 22 | B T T T B T |
7 | Yantra Gabrovo | 14 | 6 | 3 | 5 | 21 | 14 | 7 | 21 | B H B T T B |
8 | Etar | 14 | 6 | 3 | 5 | 22 | 22 | 0 | 21 | B T T T H B |
9 | Fratria | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 14 | 0 | 20 | T H T H H T |
10 | CSKA 1948 Sofia II | 14 | 6 | 1 | 7 | 24 | 19 | 5 | 19 | T T T T B B |
11 | Marek Dupnitza | 14 | 4 | 7 | 3 | 15 | 11 | 4 | 19 | T B H H B T |
12 | CSKA Sofia B | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 10 | 2 | 19 | H H T T H T |
13 | FC Dunav Ruse | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 18 | 0 | 19 | H H B H T T |
14 | Litex Lovech | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 10 | -1 | 18 | T T B H H T |
15 | Minyor Pernik | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 17 | -5 | 16 | H H B B H B |
16 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | T B B B B H |
17 | Sportist Svoge | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 17 | -9 | 10 | H H B T H B |
18 | Strumska Slava | 14 | 2 | 4 | 8 | 10 | 25 | -15 | 10 | B B T H B B |
19 | PFC Nesebar | 14 | 2 | 3 | 9 | 9 | 29 | -20 | 9 | B H B B H H |
20 | Botev Plovdiv II | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 28 | -19 | 8 | B H B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: