Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Dobrudzha vs Litex Lovech, 22h00 ngày 11/5

Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: FC Dobrudzha vs Litex Lovech

  • Giải đấu: Hạng 2 Bulgaria
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 11/5/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FC Dobrudzha vs Litex Lovech trước đây

  • 16/11/2024
    Litex Lovech
    0 - 1
    FC Dobrudzha
    0 - 1
    W
  • 01/12/2023
    FC Dobrudzha
    0 - 1
    Litex Lovech
    0 - 1
    L
  • 22/07/2023
    Litex Lovech
    1 - 1
    FC Dobrudzha
    1 - 0
    D
  • 18/03/2023
    Litex Lovech
    1 - 0
    FC Dobrudzha
    0 - 0
    L
  • 20/08/2022
    FC Dobrudzha
    3 - 2
    Litex Lovech
    0 - 1
    W
  • 06/04/2022
    FC Dobrudzha
    1 - 0
    Litex Lovech
    1 - 0
    W
  • 26/09/2021
    Litex Lovech
    0 - 0
    FC Dobrudzha
    0 - 0
    D
  • 10/04/2021
    Litex Lovech
    0 - 0
    FC Dobrudzha
    0 - 0
    D
  • 04/10/2020
    FC Dobrudzha
    4 - 3
    Litex Lovech
    0 - 2
    W
  • 23/05/2019
    Litex Lovech
    2 - 2
    FC Dobrudzha
    0 - 2
    D

Thống kê thành tích đối đầu FC Dobrudzha vs Litex Lovech

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dobrudzha vs Litex Lovech: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 4 2

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dobrudzha vs Litex Lovech: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Bulgaria 10 4 4 2

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dobrudzha vs Litex Lovech: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Dobrudzha (sân nhà) 4 3 0 1
FC Dobrudzha (sân khách) 6 1 4 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Dobrudzha thắng
Bại: là số trận FC Dobrudzha thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC DobrudzhaLitex Lovech trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PFK Montana 35 22 10 3 53 13 40 76 T H T T T T
2 FC Dobrudzha 35 21 10 4 67 25 42 73 T T T B T H
3 Pirin Blagoevgrad 35 20 9 6 50 36 14 69 T B B T T H
4 Marek Dupnitza 35 16 11 8 41 29 12 59 H T B H T T
5 FC Dunav Ruse 35 15 13 7 46 32 14 58 H B T B T H
6 Yantra Gabrovo 35 15 10 10 49 34 15 55 H H H B B T
7 CSKA 1948 Sofia II 35 17 3 15 55 47 8 54 T T B T B T
8 Belasitsa Petrich 35 15 7 13 37 39 -2 52 B H H T B B
9 Etar 35 13 10 12 46 39 7 49 B B H H T H
10 CSKA Sofia B 35 12 12 11 44 35 9 48 T H H B B B
11 Ludogorets Razgrad II 35 12 11 12 47 39 8 47 B H H H T T
12 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 35 13 6 16 34 38 -4 45 B T B T B T
13 Spartak Pleven 35 12 9 14 32 41 -9 45 H B H B B H
14 Fratria 35 11 9 15 38 46 -8 42 T H T H B B
15 Minyor Pernik 35 10 7 18 30 51 -21 37 B T B H B B
16 Sportist Svoge 35 7 12 16 20 37 -17 33 H T H H T B
17 Litex Lovech 35 8 8 19 19 40 -21 32 T B T B B H
18 Botev Plovdiv II 35 8 4 23 30 60 -30 28 B B B T T B
19 Strumska Slava 35 4 15 16 22 47 -25 27 H H H T H B
20 PFC Nesebar 35 5 12 18 27 59 -32 27 B H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: