Đối đầu CSKA Sofia vs Levski Sofia, 19h00 ngày 02/3
Kết quả CSKA Sofia vs Levski Sofia Đối đầu CSKA Sofia vs Levski Sofia Phong độ CSKA Sofia gần đây Phong độ Levski Sofia gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: CSKA Sofia vs Levski Sofia
- Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA Sofia vs Levski Sofia trước đây
- 19/10/2024Levski Sofia1 - 0CSKA Sofia0 - 0L
- 27/04/2024CSKA Sofia3 - 1Levski Sofia3 - 0W
- 07/04/2024Levski Sofia0 - 2CSKA Sofia0 - 0W
- 07/10/2023CSKA Sofia1 - 1Levski Sofia0 - 1D
- 07/06/2023Levski Sofia0 - 2CSKA Sofia0 - 1W
- 17/04/2023CSKA Sofia0 - 0Levski Sofia0 - 0D
- 18/09/2022Levski Sofia2 - 0CSKA Sofia0 - 0L
- 17/04/2022CSKA Sofia0 - 0Levski Sofia0 - 0D
- 06/03/2022Levski Sofia0 - 0CSKA Sofia0 - 0D
- 15/05/2022CSKA Sofia0 - 1Levski Sofia0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CSKA Sofia vs Levski Sofia
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Sofia vs Levski Sofia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Sofia vs Levski Sofia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 9 | 3 | 4 | 2 |
Cúp Buigarian | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Sofia vs Levski Sofia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Sofia (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
CSKA Sofia (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA Sofia thắng
Bại: là số trận CSKA Sofia thua
Thắng: là số trận CSKA Sofia thắng
Bại: là số trận CSKA Sofia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA Sofia và Levski Sofia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 22 | 18 | 3 | 1 | 47 | 10 | 37 | 57 | T T T B T H |
2 | Levski Sofia | 22 | 16 | 1 | 5 | 43 | 16 | 27 | 49 | T T T T T T |
3 | Cherno More Varna | 22 | 12 | 6 | 4 | 33 | 15 | 18 | 42 | T T T B H H |
4 | Botev Plovdiv | 22 | 13 | 2 | 7 | 23 | 19 | 4 | 41 | T B B H B B |
5 | Beroe Stara Zagora | 23 | 11 | 4 | 8 | 29 | 19 | 10 | 37 | T T H B T T |
6 | Arda | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 36 | H B T H B H |
7 | Spartak Varna | 23 | 10 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 35 | B B H T B B |
8 | CSKA Sofia | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 22 | 8 | 32 | T T H B T T |
9 | Slavia Sofia | 22 | 8 | 4 | 10 | 25 | 27 | -2 | 28 | B T T T H H |
10 | Septemvri Sofia | 22 | 8 | 2 | 12 | 21 | 31 | -10 | 26 | B B T H T T |
11 | CSKA 1948 Sofia | 22 | 5 | 10 | 7 | 25 | 31 | -6 | 25 | H T H B H T |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 33 | -9 | 23 | B B T B T T |
13 | Lokomotiv Sofia | 23 | 6 | 5 | 12 | 21 | 35 | -14 | 23 | B B T T B T |
14 | FK Levski Krumovgrad | 23 | 5 | 7 | 11 | 13 | 23 | -10 | 22 | B B H H B B |
15 | Botev Vratsa | 23 | 3 | 4 | 16 | 17 | 47 | -30 | 13 | B B H B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 22 | 1 | 7 | 14 | 17 | 39 | -22 | 10 | B B B H B B |
Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs
Cập nhật: