Đối đầu Beroe Stara Zagora vs FK Levski Krumovgrad, 22h30 ngày 10/2

VĐQG Bulgaria 2024-2025: Beroe Stara Zagora vs FK Levski Krumovgrad

Lịch sử đối đầu Beroe Stara Zagora vs FK Levski Krumovgrad trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Beroe Stara Zagora vs FK Levski Krumovgrad

- Thống kê lịch sử đối đầu Beroe Stara Zagora vs FK Levski Krumovgrad: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 3 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Beroe Stara Zagora vs FK Levski Krumovgrad: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Bulgaria 3 2 0 1
Giao hữu CLB 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Beroe Stara Zagora vs FK Levski Krumovgrad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Beroe Stara Zagora (sân nhà) 2 2 0 0
Beroe Stara Zagora (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Beroe Stara Zagora thắng
Bại: là số trận Beroe Stara Zagora thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Beroe Stara ZagoraFK Levski Krumovgrad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 20 17 2 1 44 8 36 53 H T T T T B
2 Levski Sofia 20 14 1 5 37 15 22 43 B T T T T T
3 Botev Plovdiv 20 13 2 5 23 15 8 41 T T T B B H
4 Cherno More Varna 20 12 4 4 31 13 18 40 T T T T T B
5 Arda 20 10 5 5 27 24 3 35 T T H B T H
6 Spartak Varna 20 9 5 6 27 25 2 32 B T H B B H
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 20 7 5 8 25 22 3 26 H H T T H B
9 Slavia Sofia 20 8 2 10 23 25 -2 26 T B B T T T
10 CSKA 1948 Sofia 20 4 9 7 23 30 -7 21 H B H T H B
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 20 6 2 12 19 31 -12 20 T B B B T H
13 Lokomotiv Plovdiv 20 4 5 11 22 32 -10 17 B B B B B T
14 Lokomotiv Sofia 20 4 5 11 16 34 -18 17 B B T B B T
15 Botev Vratsa 20 3 4 13 17 42 -25 13 B B B B B H
16 FC Hebar Pazardzhik 20 1 7 12 15 33 -18 10 H B B B B H

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs
Cập nhật: