Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Belasitsa Petrich vs Minyor Pernik, 22h00 ngày 17/5
Kết quả Belasitsa Petrich vs Minyor Pernik Đối đầu Belasitsa Petrich vs Minyor Pernik Phong độ Belasitsa Petrich gần đây Phong độ Minyor Pernik gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Belasitsa Petrich vs Minyor Pernik
- Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Belasitsa Petrich vs Minyor Pernik trước đây
- 07/02/2025Belasitsa Petrich1 - 0Minyor Pernik1 - 0W
- 23/11/2024Minyor Pernik1 - 0Belasitsa Petrich0 - 0L
- 08/04/2023Minyor Pernik2 - 1Belasitsa Petrich1 - 0L
- 06/09/2022Belasitsa Petrich1 - 0Minyor Pernik0 - 0W
- 23/03/2009Minyor Pernik0 - 3Belasitsa Petrich0 - 0W
- 30/08/2008Belasitsa Petrich0 - 0Minyor Pernik0 - 0D
- 31/10/2007Minyor Pernik2 - 1Belasitsa Petrich1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Belasitsa Petrich vs Minyor Pernik
- Thống kê lịch sử đối đầu Belasitsa Petrich vs Minyor Pernik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Belasitsa Petrich vs Minyor Pernik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Bulgaria | 3 | 1 | 0 | 2 |
VĐQG Bulgaria | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Buigarian | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Belasitsa Petrich vs Minyor Pernik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Belasitsa Petrich (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Belasitsa Petrich (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Belasitsa Petrich thắng
Bại: là số trận Belasitsa Petrich thua
Thắng: là số trận Belasitsa Petrich thắng
Bại: là số trận Belasitsa Petrich thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Belasitsa Petrich và Minyor Pernik trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dobrudzha | 37 | 23 | 10 | 4 | 71 | 26 | 45 | 79 | T B T H T T |
2 | PFK Montana | 36 | 22 | 11 | 3 | 53 | 13 | 40 | 77 | H T T T T H |
3 | Pirin Blagoevgrad | 37 | 21 | 9 | 7 | 53 | 38 | 15 | 72 | B T T H T B |
4 | Marek Dupnitza | 36 | 16 | 11 | 9 | 41 | 31 | 10 | 59 | T B H T T B |
5 | Yantra Gabrovo | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 34 | 17 | 58 | H H B B T T |
6 | FC Dunav Ruse | 36 | 15 | 13 | 8 | 46 | 34 | 12 | 58 | B T B T H B |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 36 | 17 | 3 | 16 | 55 | 51 | 4 | 54 | T B T B T B |
8 | Etar | 36 | 14 | 10 | 12 | 48 | 39 | 9 | 52 | B H H T H T |
9 | Belasitsa Petrich | 36 | 15 | 7 | 14 | 37 | 41 | -4 | 52 | H H T B B B |
10 | Ludogorets Razgrad II | 36 | 13 | 11 | 12 | 52 | 39 | 13 | 50 | H H H T T T |
11 | CSKA Sofia B | 36 | 12 | 12 | 12 | 46 | 39 | 7 | 48 | H H B B B B |
12 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 36 | 14 | 6 | 16 | 38 | 40 | -2 | 48 | T B T B T T |
13 | Spartak Pleven | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 41 | -7 | 48 | B H B B H T |
14 | Fratria | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 46 | -4 | 45 | H T H B B T |
15 | Minyor Pernik | 36 | 10 | 7 | 19 | 30 | 53 | -23 | 37 | T B H B B B |
16 | Sportist Svoge | 36 | 8 | 12 | 16 | 22 | 37 | -15 | 36 | T H H T B T |
17 | Litex Lovech | 36 | 8 | 8 | 20 | 19 | 42 | -23 | 32 | B T B B H B |
18 | Strumska Slava | 36 | 4 | 16 | 16 | 22 | 47 | -25 | 28 | H H T H B H |
19 | Botev Plovdiv II | 36 | 8 | 4 | 24 | 30 | 65 | -35 | 28 | B B T T B B |
20 | PFC Nesebar | 36 | 5 | 12 | 19 | 27 | 61 | -34 | 27 | H T B H T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: