Đối đầu Arda vs Ludogorets Razgrad, 20h00 ngày 04/12
Kết quả Arda vs Ludogorets Razgrad Nhận định, Soi kèo Arda Kardzhali vs Ludogorets Razgrad, 20h00 ngày 4/12 Đối đầu Arda vs Ludogorets Razgrad Phong độ Arda gần đây Phong độ Ludogorets Razgrad gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Arda vs Ludogorets Razgrad
- Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arda vs Ludogorets Razgrad trước đây
- 04/08/2024Ludogorets Razgrad5 - 1Arda2 - 0L
- 16/04/2024Ludogorets Razgrad2 - 0Arda2 - 0L
- 22/10/2023Arda0 - 0Ludogorets Razgrad0 - 0D
- 14/04/2023Arda1 - 2Ludogorets Razgrad1 - 0L
- 18/09/2022Ludogorets Razgrad1 - 1Arda1 - 1D
- 13/02/2022Arda0 - 4Ludogorets Razgrad0 - 4L
- 02/12/2021Ludogorets Razgrad4 - 1Arda3 - 1L
- 15/05/2021Ludogorets Razgrad4 - 1Arda2 - 1L
- 12/03/2021Ludogorets Razgrad1 - 0Arda0 - 0L
- 17/12/2020Arda2 - 2Ludogorets Razgrad1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Arda vs Ludogorets Razgrad
- Thống kê lịch sử đối đầu Arda vs Ludogorets Razgrad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arda vs Ludogorets Razgrad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arda vs Ludogorets Razgrad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arda (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Arda (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arda thắng
Bại: là số trận Arda thua
Thắng: là số trận Arda thắng
Bại: là số trận Arda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arda và Ludogorets Razgrad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 16 | 14 | 2 | 0 | 32 | 4 | 28 | 44 | T T T T H T |
2 | Botev Plovdiv | 16 | 12 | 1 | 3 | 19 | 7 | 12 | 37 | T T B T T T |
3 | Levski Sofia | 17 | 11 | 1 | 5 | 31 | 13 | 18 | 34 | T B B B T T |
4 | Cherno More Varna | 17 | 10 | 4 | 3 | 23 | 9 | 14 | 34 | B T T T T T |
5 | Spartak Varna | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 17 | 6 | 31 | B T T B T H |
6 | Arda | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 18 | 5 | 31 | T T T T T H |
7 | Beroe Stara Zagora | 17 | 7 | 3 | 7 | 16 | 14 | 2 | 24 | T T H B T B |
8 | CSKA Sofia | 17 | 6 | 4 | 7 | 20 | 18 | 2 | 22 | T H T H H T |
9 | CSKA 1948 Sofia | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 24 | -4 | 20 | H B H B H T |
10 | FK Levski Krumovgrad | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 16 | -4 | 20 | H H B H T H |
11 | Slavia Sofia | 17 | 5 | 2 | 10 | 16 | 22 | -6 | 17 | B T B T B B |
12 | Septemvri Sofia | 18 | 5 | 1 | 12 | 15 | 28 | -13 | 16 | B T T B B B |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 17 | 3 | 5 | 9 | 18 | 27 | -9 | 14 | H B H B B B |
14 | Lokomotiv Sofia | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 27 | -16 | 14 | B B B B T B |
15 | Botev Vratsa | 17 | 3 | 3 | 11 | 12 | 32 | -20 | 12 | H B T B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 17 | 1 | 6 | 10 | 12 | 27 | -15 | 9 | B H B H B B |
Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs
Cập nhật: