Đối đầu Arda vs CSKA 1948 Sofia, 17h30 ngày 03/3
Kết quả Arda vs CSKA 1948 Sofia Nhận định, Soi kèo Arda Kardzhali vs CSKA 1948 Sofia, 17h30 ngày 3/3 Đối đầu Arda vs CSKA 1948 Sofia Phong độ Arda gần đây Phong độ CSKA 1948 Sofia gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Arda vs CSKA 1948 Sofia
- Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arda vs CSKA 1948 Sofia trước đây
- 21/10/2024CSKA 1948 Sofia1 - 2Arda0 - 1W
- 20/05/2024Arda0 - 0CSKA 1948 Sofia0 - 0D
- 29/04/2024CSKA 1948 Sofia1 - 1Arda0 - 1D
- 14/12/2023CSKA 1948 Sofia1 - 0Arda1 - 0L
- 27/11/2023Arda0 - 3CSKA 1948 Sofia0 - 2L
- 25/02/2023CSKA 1948 Sofia1 - 0Arda0 - 0L
- 13/08/2022Arda0 - 1CSKA 1948 Sofia0 - 1L
- 13/05/2022CSKA 1948 Sofia5 - 1Arda5 - 1L
- 24/01/2024CSKA 1948 Sofia1 - 0Arda1 - 0L
- 05/04/2023Arda0 - 0CSKA 1948 Sofia0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Arda vs CSKA 1948 Sofia
- Thống kê lịch sử đối đầu Arda vs CSKA 1948 Sofia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arda vs CSKA 1948 Sofia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 8 | 1 | 2 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Buigarian | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arda vs CSKA 1948 Sofia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arda (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Arda (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arda thắng
Bại: là số trận Arda thua
Thắng: là số trận Arda thắng
Bại: là số trận Arda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arda và CSKA 1948 Sofia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 22 | 18 | 3 | 1 | 47 | 10 | 37 | 57 | T T T B T H |
2 | Levski Sofia | 23 | 16 | 2 | 5 | 45 | 18 | 27 | 50 | T T T T T H |
3 | Cherno More Varna | 23 | 13 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 45 | T T B H H T |
4 | Botev Plovdiv | 22 | 13 | 2 | 7 | 23 | 19 | 4 | 41 | T B B H B B |
5 | Arda | 23 | 11 | 6 | 6 | 29 | 27 | 2 | 39 | B T H B H T |
6 | Beroe Stara Zagora | 23 | 11 | 4 | 8 | 29 | 19 | 10 | 37 | T T H B T T |
7 | Spartak Varna | 23 | 10 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 35 | B B H T B B |
8 | CSKA Sofia | 23 | 9 | 6 | 8 | 32 | 24 | 8 | 33 | T H B T T H |
9 | Slavia Sofia | 22 | 8 | 4 | 10 | 25 | 27 | -2 | 28 | B T T T H H |
10 | Septemvri Sofia | 22 | 8 | 2 | 12 | 21 | 31 | -10 | 26 | B B T H T T |
11 | CSKA 1948 Sofia | 23 | 5 | 10 | 8 | 25 | 32 | -7 | 25 | T H B H T B |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 33 | -9 | 23 | B B T B T T |
13 | Lokomotiv Sofia | 23 | 6 | 5 | 12 | 21 | 35 | -14 | 23 | B B T T B T |
14 | FK Levski Krumovgrad | 23 | 5 | 7 | 11 | 13 | 23 | -10 | 22 | B B H H B B |
15 | Botev Vratsa | 23 | 3 | 4 | 16 | 17 | 47 | -30 | 13 | B B H B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 23 | 1 | 7 | 15 | 17 | 40 | -23 | 10 | B B H B B B |
Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs
Cập nhật: