Kết quả Marek Dupnitza vs Botev Plovdiv II, 22h00 ngày 26/08

Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 6

  • Marek Dupnitza vs Botev Plovdiv II: Diễn biến chính

  • 51'
    Ilia Dimitrov goal 
    1-0
  • 69'
    Hristo Kaymakanski goal 
    2-0
  • 71'
    Ilia Dimitrov goal 
    3-0
  • 85'
    3-0
    Damyan Yordanov
  • 90'
    Nikolay Ganchev goal 
    4-0
  • BXH Hạng 2 Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Marek Dupnitza vs Botev Plovdiv II: Số liệu thống kê

  • Marek Dupnitza
    Botev Plovdiv II
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pirin Blagoevgrad 21 13 7 1 35 19 16 46 T H H H T T
2 PFK Montana 21 13 6 2 28 8 20 45 T T T H B T
3 FC Dobrudzha 21 12 6 3 41 14 27 42 T T H T T T
4 Marek Dupnitza 21 10 8 3 29 16 13 38 T T T T T H
5 Belasitsa Petrich 21 10 4 7 27 20 7 34 B B B H T T
6 FC Dunav Ruse 21 9 7 5 31 25 6 34 B T T H T H
7 Yantra Gabrovo 21 9 6 6 29 20 9 33 T T H T H H
8 Etar 21 9 5 7 33 29 4 32 B T T H H B
9 Spartak Pleven 21 9 5 7 23 27 -4 32 T B H B B T
10 Ludogorets Razgrad II 21 9 4 8 35 29 6 31 B B B B T T
11 CSKA 1948 Sofia II 21 9 3 9 36 31 5 30 H T B T H B
12 CSKA Sofia B 21 8 6 7 26 21 5 30 B H T H T B
13 Minyor Pernik 21 7 6 8 18 22 -4 27 B H T H T T
14 Fratria 21 7 5 9 19 24 -5 26 B B B T B T
15 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 21 7 4 10 19 24 -5 25 T H H H T B
16 Litex Lovech 21 5 4 12 11 19 -8 19 B B H B B B
17 Botev Plovdiv II 21 4 2 15 14 39 -25 14 T T B B B B
18 Strumska Slava 21 2 7 12 12 35 -23 13 B H H B B B
19 PFC Nesebar 21 2 7 12 14 40 -26 13 B B B H H H
20 Sportist Svoge 21 2 6 13 10 28 -18 12 H B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation