Kết quả Vitoria BA vs Gremio (RS), 06h00 ngày 05/12
Kết quả Vitoria BA vs Gremio (RS) Đối đầu Vitoria BA vs Gremio (RS) Phong độ Vitoria BA gần đây Phong độ Gremio (RS) gần đây
- Thứ năm, Ngày 05/12/202406:00
- Vitoria BA 11Gremio (RS) 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.25
0.94U 2.25
0.741
2.45X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.75
0.75U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitoria BA vs Gremio (RS)
-
Sân vận động: Estadio Manoel Barradas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 37
-
Vitoria BA vs Gremio (RS): Diễn biến chính
- 34'0-0Franco Cristaldo
Alexander Ernesto Aravena Guzman - 37'0-1Joao Pedro Maturano dos Santos
- 45'0-1Agustin Federico Marchesin
-
Vitoria BA vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị
- Vitoria BA5-3-21Lucas Willians Assis Arcanjo16Lucas Esteves Souza4Wagner Leonardo77Neris43Lucas Eduardo Ribeiro De Souza27Raul Caceres29Willian Osmar de Oliveira Silva28Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva7Gustavo Mosquito39Janderson de Carvalho Costa9Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza22Martin Braithwaite21Cristian Pavon11Miguel Monsalve16Alexander Ernesto Aravena Guzman20Mathias Villasanti23Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe18Joao Pedro Maturano dos Santos30Rodrigo Caio Coquette Russo28Jemerson de Jesus Nascimento6Reinaldo Manoel da Silva1Agustin Federico Marchesin
- Đội hình dự bị
- 96Carlos Eduardo Ferreira de Souza97Willean Bernardo Willemen37Everaldo Silva do Nascimento36Luiz Felipe da Rosa Machado62Pablo Baianinho22Muriel Gustavo Becker14Itaro Patric Cardoso Calmon25Bruno Uvini Bortolanca8Luan Santos5Leo Naldi15Caio Vinicius10Jean Mota Oliveira de SouzaFranco Cristaldo 10Caique Luiz Santos da Purificacao 97Alysson 47Igor Schlemper 34Douglas Moreira Fagundes 17Edenilson Andrade dos Santos 15Gustavo Martins 53Natã 36Tiaguinho 39Nathan Allan De Souza 14Ronald Falkoski 35Douglas Matias Arezo Martinez 9
- Huấn luyện viên (HLV)
- Leo CondeRenato Portaluppi
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vitoria BA vs Gremio (RS): Số liệu thống kê
- Vitoria BAGremio (RS)
- 3Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 8Tổng cú sút4
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 6Sút ra ngoài3
-
- 4Cản sút1
-
- 4Sút Phạt6
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 231Số đường chuyền265
-
- 87%Chuyền chính xác87%
-
- 6Phạm lỗi4
-
- 1Việt vị0
-
- 12Đánh đầu8
-
- 6Đánh đầu thành công4
-
- 0Cứu thua2
-
- 8Rê bóng thành công4
-
- 2Đánh chặn2
-
- 11Ném biên5
-
- 8Cản phá thành công4
-
- 9Thử thách2
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 10Long pass14
-
- 53Pha tấn công41
-
- 23Tấn công nguy hiểm7
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil