Kết quả Vitoria BA vs Gremio (RS), 06h00 ngày 05/12

VĐQG Brazil 2024 » vòng 37

  • Vitoria BA vs Gremio (RS): Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
     Franco Cristaldo
     Alexander Ernesto Aravena Guzman
  • 37'
    0-1
    goal Joao Pedro Maturano dos Santos
  • 45'
    0-1
    Agustin Federico Marchesin
  • Vitoria BA vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị

  • Vitoria BA5-3-2
    1
    Lucas Willians Assis Arcanjo
    16
    Lucas Esteves Souza
    4
    Wagner Leonardo
    77
    Neris
    43
    Lucas Eduardo Ribeiro De Souza
    27
    Raul Caceres
    29
    Willian Osmar de Oliveira Silva
    28
    Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
    7
    Gustavo Mosquito
    39
    Janderson de Carvalho Costa
    9
    Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
    22
    Martin Braithwaite
    21
    Cristian Pavon
    11
    Miguel Monsalve
    16
    Alexander Ernesto Aravena Guzman
    20
    Mathias Villasanti
    23
    Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
    18
    Joao Pedro Maturano dos Santos
    30
    Rodrigo Caio Coquette Russo
    28
    Jemerson de Jesus Nascimento
    6
    Reinaldo Manoel da Silva
    1
    Agustin Federico Marchesin
    Gremio (RS)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 96Carlos Eduardo Ferreira de Souza
    97Willean Bernardo Willemen
    37Everaldo Silva do Nascimento
    36Luiz Felipe da Rosa Machado
    62Pablo Baianinho
    22Muriel Gustavo Becker
    14Itaro Patric Cardoso Calmon
    25Bruno Uvini Bortolanca
    8Luan Santos
    5Leo Naldi
    15Caio Vinicius
    10Jean Mota Oliveira de Souza
    Franco Cristaldo 10
    Caique Luiz Santos da Purificacao 97
    Alysson 47
    Igor Schlemper 34
    Douglas Moreira Fagundes 17
    Edenilson Andrade dos Santos 15
    Gustavo Martins 53
    Natã 36
    Tiaguinho 39
    Nathan Allan De Souza 14
    Ronald Falkoski 35
    Douglas Matias Arezo Martinez 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leo Conde
    Renato Portaluppi
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Vitoria BA vs Gremio (RS): Số liệu thống kê

  • Vitoria BA
    Gremio (RS)
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 231
    Số đường chuyền
    265
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu
    8
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    5
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    4
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 10
    Long pass
    14
  •  
     
  • 53
    Pha tấn công
    41
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    7
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation