Kết quả Santos vs Sao Paulo, 07h15 ngày 02/02
Kết quả Santos vs Sao Paulo Đối đầu Santos vs Sao Paulo Phong độ Santos gần đây Phong độ Sao Paulo gần đây
- Chủ nhật, Ngày 02/02/202507:15
- Santos 43Sao Paulo 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.07O 2
0.76U 2
1.041
2.62X
2.902
2.50Hiệp 1+0
1.03-0
0.79O 0.75
0.70U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santos vs Sao Paulo
-
Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil (Paulista) 2025 » vòng 6
-
Santos vs Sao Paulo: Diễn biến chính
- 25'Tomas Rincon0-0
- 35'0-1Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho (Assist:Jonathan Calleri)
- 41'Francisco das Chagas Soares dos Santos0-1
- 42'Guilherme Augusto Vieira dos Santos (Assist:Gabriel Bontempo)1-1
- 53'Gabriel Bontempo (Assist:Yeferson Julio Soteldo Martinez)2-1
- 71'Guilherme Augusto Vieira dos Santos (Assist:Diego Pituca)3-1
- 80'3-1Jose Sabino Chagas Monteiro
- 87'3-1Andre Oliveira Silva
- 87'Ze Ivaldo3-1
- 88'3-1Aldemir Dos Santos Ferreira
- 88'Luis Leonardo Godoy3-1
- BXH VĐQG Brazil (Paulista)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Santos vs Sao Paulo: Số liệu thống kê
- SantosSao Paulo
- 3Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 19Tổng cú sút10
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 12Sút ra ngoài7
-
- 9Sút Phạt16
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 295Số đường chuyền449
-
- 76%Chuyền chính xác82%
-
- 16Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị0
-
- 3Cứu thua4
-
- 11Rê bóng thành công12
-
- 6Đánh chặn10
-
- 23Ném biên14
-
- 8Thử thách10
-
- 19Long pass24
-
- 92Pha tấn công93
-
- 52Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians Paulista (SP) | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 18 | T T B T T T |
2 | Mirassol | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 15 | B T T T T T |
3 | Sao Bernardo | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 15 | T T B T T T |
4 | Palmeiras | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 | T H T B H T |
5 | Sao Paulo | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 | H T T T B |
6 | Ponte Preta | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 9 | T H H H B T |
7 | Gremio Novorizontin | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 9 | H H T H T B |
8 | Santos | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 7 | T H B B B T |
9 | Guarani SP | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 | T H B T B B |
10 | Noroeste | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T H H B H B |
11 | Portuguesa Desportos | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 6 | H H B B T H |
12 | Inter de Limeira | 6 | 0 | 5 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 | H H H H B H |
13 | AE Velo Clube SP | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 5 | B B T H B H |
14 | Bragantino | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 5 | B T B H B H |
15 | Ah so Santa SP | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 | B B B T H B |
16 | Botafogo SP | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B H H B H B |
Title Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil