Kết quả Bangu vs Vasco da Gama, 02h00 ngày 29/01
Kết quả Bangu vs Vasco da Gama Đối đầu Bangu vs Vasco da Gama Phong độ Bangu gần đây Phong độ Vasco da Gama gần đây
- Thứ hai, Ngày 29/01/202402:00
- Bangu 7 12Vasco da Gama 5 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.98-1.25
0.82O 2.75
0.72U 2.75
0.891
4.20X
3.602
1.65Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
0.83O 1
0.83U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bangu vs Vasco da Gama
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil (Carioca) 2024 » vòng 4
-
Bangu vs Vasco da Gama: Diễn biến chính
- 5'0-0Jair Rodrigues Junior
- 20'Adsson Marinho0-0
- 31'Luiz Felipe de Souza Soares0-0
- 35'0-0Joao Victor Da Silva Marcelino
- 40'Bruno Tatavitto0-0
- 45'Gabriel Canela0-0
- 49'0-1Bruno Conceicao Praxedes
- 69'Gabriel Canela1-1
- 71'1-1Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen
- 75'Victor Oliveira1-1
- 81'Luiz Felipe de Souza Soares1-1
- 83'1-1Bruno Conceicao Praxedes
- 90'Walney1-1
- 90'Joao Maranhao2-1
- 90'2-1Dimitrie Payet
- 90'2-2Dimitrie Payet
- 90'2-2Gary Alexis Medel Soto
- BXH VĐQG Brazil (Carioca)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bangu vs Vasco da Gama: Số liệu thống kê
- BanguVasco da Gama
- 2Phạt góc15
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)8
-
- 7Thẻ vàng5
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 11Tổng cú sút21
-
- 5Sút trúng cầu môn7
-
- 6Sút ra ngoài14
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 83Pha tấn công127
-
- 44Tấn công nguy hiểm98
-
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 8 | 3 | 0 | 23 | 1 | 22 | 27 | T T T T T T |
2 | Nova Iguacu | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 13 | 5 | 24 | H T H T T T |
3 | Vasco da Gama | 11 | 6 | 4 | 1 | 20 | 10 | 10 | 22 | H T H T T T |
4 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 11 | 6 | 21 | H T H T B B |
5 | Botafogo RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 11 | 8 | 20 | H B T B T T |
6 | Boavista S.C. | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 21 | -3 | 18 | H H H B T T |
7 | Portuguesa RJ | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 12 | -3 | 14 | H H T H B B |
8 | Sampaio Correa (RJ) | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 17 | -3 | 10 | B B T T B T |
9 | Madureira | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 13 | -4 | 10 | H B B B B B |
10 | Volta Redonda | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 19 | -7 | 9 | H B B H B B |
11 | Bangu | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 8 | T H B B T B |
12 | Audax Rio RJ | 11 | 0 | 0 | 11 | 1 | 20 | -19 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil