Đối đầu Manaus (AM) vs Sao Raimundo, 02h30 ngày 01/4

PakistanYajia 2025: Manaus (AM) vs Sao Raimundo

  • Giải đấu: PakistanYajia
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 01/4/2024 02:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Manaus (AM) vs Sao Raimundo trước đây

  • 26/01/2024
    Sao Raimundo
    1 - 1
    Manaus (AM)
    0 - 0
    D
  • 30/01/2022
    Manaus (AM)
    2 - 1
    Sao Raimundo
    1 - 1
    W
  • 23/05/2021
    Manaus (AM)
    3 - 2
    Sao Raimundo
    1 - 2
    W
  • 16/05/2021
    Sao Raimundo
    2 - 1
    Manaus (AM)
    1 - 1
    L
  • 01/04/2021
    Manaus (AM)
    2 - 1
    Sao Raimundo
    1 - 0
    W
  • 06/10/2016
    Sao Raimundo
    1 - 1
    Manaus (AM)
    0 - 0
    D
  • 25/02/2022
    Sao Raimundo
    0 - 1
    Manaus (AM)
    0 - 1
    W
  • 09/03/2020
    Sao Raimundo
    0 - 3
    Manaus (AM)
    0 - 3
    W
  • 22/01/2020
    Manaus (AM)
    3 - 0
    Sao Raimundo
    2 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Manaus (AM) vs Sao Raimundo

- Thống kê lịch sử đối đầu Manaus (AM) vs Sao Raimundo: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 6 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Manaus (AM) vs Sao Raimundo: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
PakistanYajia 6 3 2 1
Cúp Brasil 1 1 0 0
D4 Brazil 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Manaus (AM) vs Sao Raimundo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Manaus (AM) (sân nhà) 4 4 0 0
Manaus (AM) (sân khách) 5 2 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Manaus (AM) thắng
Bại: là số trận Manaus (AM) thua

BXH Vòng Bảng PakistanYajia mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Manaus (AM)Sao Raimundo trên Bảng xếp hạng của PakistanYajia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH PakistanYajia 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manauara 4 2 2 0 10 1 9 8 H H T T
2 Princesa AM 4 2 2 0 7 3 4 8 H T H T
3 Parintins FC 4 2 1 1 10 2 8 7 T H B T
4 Sao Raimundo 4 1 1 2 6 7 -1 4 B T H B
5 Rio Negro AM 4 0 0 4 3 23 -20 0 B B B B

Cập nhật: