Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về RB Bragantino Youth vs Sao Paulo Youth, 01h00 ngày 22/5

Trẻ Brazil 2025: RB Bragantino Youth vs Sao Paulo Youth

Lịch sử đối đầu RB Bragantino Youth vs Sao Paulo Youth trước đây

Thống kê thành tích đối đầu RB Bragantino Youth vs Sao Paulo Youth

- Thống kê lịch sử đối đầu RB Bragantino Youth vs Sao Paulo Youth: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 2 1 5

- Thống kê lịch sử đối đầu RB Bragantino Youth vs Sao Paulo Youth: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Trẻ Paulista Brazil 6 1 1 4
Trẻ Brazil 1 1 0 0
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu RB Bragantino Youth vs Sao Paulo Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
RB Bragantino Youth (sân nhà) 5 2 1 2
RB Bragantino Youth (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận RB Bragantino Youth thắng
Bại: là số trận RB Bragantino Youth thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RB Bragantino YouthSao Paulo Youth trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Brazil 2025:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Palmeiras (Youth) 10 7 2 1 22 10 12 23
2 RB Bragantino Youth 10 5 4 1 17 7 10 19
3 Atletico Paranaense (Youth) 10 6 1 3 14 9 5 19
4 CR Flamengo (RJ) (Youth) 10 6 1 3 14 11 3 19
5 Juventude (Youth) 10 6 1 3 10 11 -1 19
6 Fortaleza (Youth) 10 5 2 3 14 13 1 17
7 America MG (Youth) 10 4 4 2 12 6 6 16
8 Vasco da Gama (Youth) 10 4 3 3 24 16 8 15
9 Santos (Youth) 10 3 5 2 20 14 6 14
10 Cruzeiro (Youth) 11 4 2 5 16 16 0 14
11 Botafogo RJ (Youth) 10 3 4 3 13 17 -4 13
12 Corinthians Paulista (Youth) 11 3 4 4 15 20 -5 13
13 Sao Paulo (Youth) 10 3 3 4 16 18 -2 12
14 Fluminense RJ (Youth) 10 3 2 5 11 14 -3 11
15 Bahia (Youth) 10 3 1 6 13 13 0 10
16 Atletico Mineiro Youth 10 1 6 3 14 16 -2 9
17 Cuiaba (MT) (Youth) 10 2 3 5 11 13 -2 9
18 Atletico GO (Youth) 10 2 3 5 9 23 -14 9
19 Gremio (Youth) 10 2 2 6 9 19 -10 8
20 Internacional RS U20 10 2 1 7 7 15 -8 7
Cập nhật: