Đối đầu Internacional RS U20 vs Juventude (Youth), 06h30 ngày 05/4
Kết quả Internacional RS U20 vs Juventude (Youth) Đối đầu Internacional RS U20 vs Juventude (Youth) Phong độ Internacional RS U20 gần đây Phong độ Juventude (Youth) gần đây
Trẻ Brazil 2025: Internacional RS U20 vs Juventude (Youth)
- Giải đấu: Trẻ BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Internacional RS U20 vs Juventude (Youth) trước đây
- 03/12/2021Internacional RS U202 - 2Juventude (Youth)1 - 2D
- 09/06/2019Internacional RS U202 - 2Juventude (Youth)1 - 2D
- 24/05/2018Juventude (Youth)2 - 1Internacional RS U201 - 0L
- 02/07/2017Juventude (Youth)0 - 2Internacional RS U200 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Internacional RS U20 vs Juventude (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Internacional RS U20 vs Juventude (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Internacional RS U20 vs Juventude (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Paulista Brazil | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Internacional RS U20 vs Juventude (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Internacional RS U20 (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Internacional RS U20 (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Internacional RS U20 thắng
Bại: là số trận Internacional RS U20 thua
Thắng: là số trận Internacional RS U20 thắng
Bại: là số trận Internacional RS U20 thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Internacional RS U20 và Juventude (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Brazil 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cruzeiro (Youth) | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 6 | 6 | 10 |
2 | RB Bragantino Youth | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 8 |
3 | Santos (Youth) | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 8 |
4 | Vasco da Gama (Youth) | 4 | 2 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 7 |
5 | Palmeiras (Youth) | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 |
6 | Internacional RS U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
7 | Corinthians Paulista (Youth) | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 |
8 | Atletico Paranaense (Youth) | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
9 | Juventude (Youth) | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 7 | -3 | 6 |
10 | Sao Paulo (Youth) | 4 | 1 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 5 |
11 | Atletico Mineiro Youth | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 |
12 | Fortaleza (Youth) | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 5 |
13 | Cuiaba (MT) (Youth) | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 4 |
14 | Botafogo RJ (Youth) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 |
15 | America MG (Youth) | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 |
16 | Fluminense RJ (Youth) | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 3 |
17 | Bahia (Youth) | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 3 |
18 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 |
19 | Gremio (Youth) | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 9 | -5 | 2 |
20 | Atletico GO (Youth) | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 13 | -9 | 1 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil