Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gremio (Youth) vs RB Bragantino Youth, 01h00 ngày 15/5
Kết quả Gremio (Youth) vs RB Bragantino Youth Đối đầu Gremio (Youth) vs RB Bragantino Youth Phong độ Gremio (Youth) gần đây Phong độ RB Bragantino Youth gần đây
Trẻ Brazil 2025: Gremio (Youth) vs RB Bragantino Youth
- Giải đấu: Trẻ BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/5/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gremio (Youth) vs RB Bragantino Youth trước đây
- 18/01/2025Gremio (Youth)2 - 2RB Bragantino Youth1 - 1D
- 04/01/2018Gremio (Youth)3 - 0RB Bragantino Youth1 - 0W
- 07/01/2012RB Bragantino Youth0 - 5Gremio (Youth)0 - 2W
- 04/07/2024Gremio (Youth)0 - 1RB Bragantino Youth0 - 1L
- 30/07/2022RB Bragantino Youth3 - 0Gremio (Youth)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gremio (Youth) vs RB Bragantino Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (Youth) vs RB Bragantino Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (Youth) vs RB Bragantino Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
cúp trẻ Sao Paulo | 3 | 2 | 1 | 0 |
Trẻ Brazil | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (Youth) vs RB Bragantino Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gremio (Youth) (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Gremio (Youth) (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gremio (Youth) thắng
Bại: là số trận Gremio (Youth) thua
Thắng: là số trận Gremio (Youth) thắng
Bại: là số trận Gremio (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gremio (Youth) và RB Bragantino Youth trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Brazil 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 9 | 11 | 20 |
2 | Atletico Paranaense (Youth) | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 19 |
3 | Fortaleza (Youth) | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 |
4 | RB Bragantino Youth | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 16 |
5 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 |
6 | Juventude (Youth) | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 16 |
7 | Cruzeiro (Youth) | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 14 | 2 | 14 |
8 | Santos (Youth) | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 12 | 6 | 13 |
9 | America MG (Youth) | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 6 | 5 | 13 |
10 | Vasco da Gama (Youth) | 9 | 3 | 3 | 3 | 20 | 14 | 6 | 12 |
11 | Sao Paulo (Youth) | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 16 | -1 | 12 |
12 | Fluminense RJ (Youth) | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 11 |
13 | Bahia (Youth) | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 12 | 1 | 10 |
14 | Botafogo RJ (Youth) | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 16 | -6 | 10 |
15 | Atletico Mineiro Youth | 10 | 1 | 6 | 3 | 14 | 16 | -2 | 9 |
16 | Corinthians Paulista (Youth) | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 18 | -6 | 9 |
17 | Cuiaba (MT) (Youth) | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 11 | -2 | 8 |
18 | Gremio (Youth) | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 17 | -8 | 8 |
19 | Atletico GO (Youth) | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 21 | -14 | 8 |
20 | Internacional RS U20 | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 15 | -8 | 7 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil