Đối đầu Gremio (RS) vs Santa Cruz RS, 02h30 ngày 18/2
Kết quả Gremio (RS) vs Santa Cruz RS Đối đầu Gremio (RS) vs Santa Cruz RS Phong độ Gremio (RS) gần đây Phong độ Santa Cruz RS gần đây
Brazil Campeonato Gaucho 2025: Gremio (RS) vs Santa Cruz RS
- Giải đấu: Brazil Campeonato GauchoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/2/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gremio (RS) vs Santa Cruz RS trước đây
- 06/06/2021Gremio (RS)3 - 0Santa Cruz RS0 - 0W
- 14/02/2013Gremio (RS)5 - 0Santa Cruz RS1 - 0W
- 12/02/2012Gremio (RS)4 - 1Santa Cruz RS2 - 1W
- 11/04/2011Santa Cruz RS1 - 1Gremio (RS)0 - 0D
- 28/01/2010Santa Cruz RS1 - 2Gremio (RS)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gremio (RS) vs Santa Cruz RS
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (RS) vs Santa Cruz RS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (RS) vs Santa Cruz RS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Siêu Cúp Gaucho Brazil | 1 | 1 | 0 | 0 |
Brazil Campeonato Gaucho | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (RS) vs Santa Cruz RS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gremio (RS) (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Gremio (RS) (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gremio (RS) thắng
Bại: là số trận Gremio (RS) thua
Thắng: là số trận Gremio (RS) thắng
Bại: là số trận Gremio (RS) thua
BXH Vòng Bảng Brazil Campeonato Gaucho mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gremio (RS) và Santa Cruz RS trên Bảng xếp hạng của Brazil Campeonato Gaucho mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Brazil Campeonato Gaucho 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internacional RS | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 3 | 10 | 19 | T B T T T T |
2 | Gremio (RS) | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 17 | T T T T H H |
3 | Juventude | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 5 | 8 | 14 | B B T T H H |
4 | Brasil de Pelotas | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 10 | B T T H H B |
5 | Guarany de Bage | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T H H H T |
6 | Sao Jose PoA RS | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 10 | -2 | 10 | T H H H B T |
7 | Sao Luiz(RS) | 8 | 1 | 6 | 1 | 8 | 8 | 0 | 9 | H T B H H H |
8 | Caxias RS | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 9 | H B B H T B |
9 | Novo Hamburgo RS | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 8 | -3 | 9 | B H T B H B |
10 | Avenida RS | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 7 | -2 | 8 | T B B B T H |
11 | Ypiranga(RS) | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 13 | -7 | 7 | B H B H B H |
12 | Santa Cruz RS | 8 | 0 | 3 | 5 | 5 | 12 | -7 | 3 | H H B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil