Đối đầu Goiania vs Goianesia GO, 02h00 ngày 04/2
Kết quả Goiania vs Goianesia GO Đối đầu Goiania vs Goianesia GO Phong độ Goiania gần đây Phong độ Goianesia GO gần đây
CGD Brazil 2025: Goiania vs Goianesia GO
- Giải đấu: CGD BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/2/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Goiania vs Goianesia GO trước đây
- 29/01/2023Goiania1 - 1Goianesia GO1 - 0D
- 02/03/2020Goianesia GO1 - 2Goiania0 - 0W
- 02/02/2020Goiania0 - 1Goianesia GO0 - 1L
- 28/03/2019Goianesia GO2 - 3Goiania0 - 2W
- 25/03/2019Goiania1 - 1Goianesia GO0 - 1D
- 17/03/2019Goiania3 - 1Goianesia GO1 - 0W
- 04/02/2019Goianesia GO1 - 2Goiania1 - 1W
- 02/11/2020Goianesia GO1 - 1Goiania0 - 1D
- 10/10/2020Goiania0 - 1Goianesia GO0 - 0L
- 13/08/2018Goianesia GO0 - 1Goiania0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Goiania vs Goianesia GO
- Thống kê lịch sử đối đầu Goiania vs Goianesia GO: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Goiania vs Goianesia GO: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
CGD Brazil | 7 | 4 | 2 | 1 |
D4 Brazil | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 4 Brazil | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Goiania vs Goianesia GO: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Goiania (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Goiania (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Goiania thắng
Bại: là số trận Goiania thua
Thắng: là số trận Goiania thắng
Bại: là số trận Goiania thua
BXH Vòng Bảng CGD Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Goiania và Goianesia GO trên Bảng xếp hạng của CGD Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CGD Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vila Nova | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 12 | T B T T T |
2 | Goias | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 11 | T H T H T |
3 | AE Jataiense | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B T B T |
4 | Goiania | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 8 | B T H T H |
5 | Goianesia GO | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 | T H H T B |
6 | Goiatuba | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | B T H T H |
7 | Atletico Clube Goianiense | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | T H B B T |
8 | Aparecidense GO | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 6 | H H T H B |
9 | Ipora EC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H B B T |
10 | Gremio Anapolis | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 4 | -2 | 4 | B T B H B |
11 | katalang BA | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 5 | -4 | 2 | B H B H B |
12 | Morrinhos FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil