Đối đầu Madureira vs Fluminense RJ, 02h00 ngày 18/2
Kết quả Madureira vs Fluminense RJ Đối đầu Madureira vs Fluminense RJ Phong độ Madureira gần đây Phong độ Fluminense RJ gần đây
VĐQG Brazil (Carioca) 2025: Madureira vs Fluminense RJ
- Giải đấu: VĐQG Brazil (Carioca)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/2/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Madureira vs Fluminense RJ trước đây
- 23/01/2023Madureira0 - 1Fluminense RJ0 - 1L
- 31/01/2022Madureira0 - 1Fluminense RJ0 - 0L
- 25/04/2021Fluminense RJ4 - 1Madureira0 - 1L
- 02/03/2020Fluminense RJ5 - 1Madureira3 - 1L
- 31/01/2019Fluminense RJ4 - 0Madureira1 - 0L
- 29/01/2018Madureira1 - 2Fluminense RJ1 - 2L
- 30/03/2017Madureira2 - 2Fluminense RJ1 - 0D
- 26/02/2017Fluminense RJ0 - 0Madureira0 - 0D
- 03/04/2016Madureira1 - 3Fluminense RJ1 - 2L
- 12/02/2016Madureira3 - 3Fluminense RJ2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Madureira vs Fluminense RJ
- Thống kê lịch sử đối đầu Madureira vs Fluminense RJ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Madureira vs Fluminense RJ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Carioca) | 10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Madureira vs Fluminense RJ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Madureira (sân nhà) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Madureira (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Madureira thắng
Bại: là số trận Madureira thua
Thắng: là số trận Madureira thắng
Bại: là số trận Madureira thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Carioca) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Madureira và Fluminense RJ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 8 | 5 | 3 | 0 | 14 | 1 | 13 | 18 | H T H T T T |
2 | Fluminense RJ | 8 | 5 | 3 | 0 | 14 | 5 | 9 | 18 | T T T H T H |
3 | Nova Iguacu | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 10 | 2 | 15 | T B T H T H |
4 | Botafogo RJ | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 5 | 6 | 14 | B T H H B T |
5 | Vasco da Gama | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 | T H B H T H |
6 | Portuguesa RJ | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 5 | 2 | 13 | T H H H H T |
7 | Boavista S.C. | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 12 | -2 | 12 | T T B H H H |
8 | Madureira | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 7 | 1 | 10 | B T T H B B |
9 | Volta Redonda | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 14 | -5 | 8 | B T T H B B |
10 | Bangu | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 16 | -9 | 5 | B H B T H B |
11 | Sampaio Correa (RJ) | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 14 | -8 | 4 | B B B B B T |
12 | Audax Rio RJ | 8 | 0 | 0 | 8 | 0 | 12 | -12 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil