Đối đầu Sao Bernardo vs Floresta CE, 03h00 ngày 25/8
Kết quả Sao Bernardo vs Floresta CE Đối đầu Sao Bernardo vs Floresta CE Phong độ Sao Bernardo gần đây Phong độ Floresta CE gần đây
Hạng 3 Brasileiro 2024: Sao Bernardo vs Floresta CE
- Giải đấu: Hạng 3 BrasileiroMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sao Bernardo vs Floresta CE trước đây
- 09/06/2023Floresta CE2 - 0Sao Bernardo1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sao Bernardo vs Floresta CE
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Bernardo vs Floresta CE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Bernardo vs Floresta CE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Brasileiro | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Bernardo vs Floresta CE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sao Bernardo (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sao Bernardo (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sao Bernardo thắng
Bại: là số trận Sao Bernardo thua
Thắng: là số trận Sao Bernardo thắng
Bại: là số trận Sao Bernardo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sao Bernardo và Floresta CE trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Brasileiro 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo PB | 18 | 11 | 5 | 2 | 31 | 21 | 10 | 38 | T T H T B T |
2 | Athletic Club MG | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 20 | 16 | 37 | T H H T H T |
3 | Ferroviaria SP | 18 | 9 | 9 | 0 | 22 | 7 | 15 | 36 | T H H T H T |
4 | Sao Bernardo | 18 | 9 | 5 | 4 | 27 | 16 | 11 | 32 | T H H T B B |
5 | Ypiranga(RS) | 18 | 9 | 4 | 5 | 21 | 15 | 6 | 31 | H T B T H T |
6 | Volta Redonda | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 28 | 1 | 31 | B T B H H B |
7 | Londrina PR | 18 | 6 | 8 | 4 | 21 | 19 | 2 | 26 | B T H H H B |
8 | Nautico (PE) | 18 | 6 | 7 | 5 | 32 | 22 | 10 | 25 | H H B H T T |
9 | Remo Belem (PA) | 18 | 8 | 1 | 9 | 21 | 23 | -2 | 25 | B T B T B T |
10 | Figueirense | 18 | 6 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 24 | B H T B H H |
11 | Tombense | 18 | 5 | 7 | 6 | 19 | 18 | 1 | 22 | B H H H B B |
12 | Confianca SE | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 21 | -1 | 22 | H T B B T T |
13 | Centro Sportivo Alagoano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 25 | -5 | 22 | B B H H T T |
14 | Caxias RS | 18 | 6 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 21 | T T B B T T |
15 | ABC RN | 18 | 4 | 7 | 7 | 15 | 19 | -4 | 19 | T B H H H B |
16 | Floresta CE | 18 | 5 | 4 | 9 | 15 | 25 | -10 | 19 | T T H H H B |
17 | Sampaio Correa | 18 | 3 | 7 | 8 | 15 | 21 | -6 | 16 | T B H H H B |
18 | Aparecidense GO | 18 | 3 | 7 | 8 | 17 | 25 | -8 | 16 | T H H B H B |
19 | Ferroviario CE | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 35 | -19 | 14 | B H H H B B |
20 | Sao Jose PoA RS | 18 | 2 | 4 | 12 | 12 | 22 | -10 | 10 | B B B H T H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil