Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Juventude (Youth) vs Cruzeiro (Youth), 01h00 ngày 15/5
Kết quả Juventude (Youth) vs Cruzeiro (Youth) Đối đầu Juventude (Youth) vs Cruzeiro (Youth) Phong độ Juventude (Youth) gần đây Phong độ Cruzeiro (Youth) gần đây
Trẻ Brazil 2025: Juventude (Youth) vs Cruzeiro (Youth)
- Giải đấu: Trẻ BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/5/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Juventude (Youth) vs Cruzeiro (Youth) trước đây
- 06/04/2018Cruzeiro (Youth)3 - 2Juventude (Youth)0 - 2L
- 02/04/2018Juventude (Youth)2 - 1Cruzeiro (Youth)1 - 0W
- 13/01/2009Cruzeiro (Youth)5 - 0Juventude (Youth)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Juventude (Youth) vs Cruzeiro (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventude (Youth) vs Cruzeiro (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventude (Youth) vs Cruzeiro (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp trẻ Brazil | 2 | 1 | 0 | 1 |
cúp trẻ Sao Paulo | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventude (Youth) vs Cruzeiro (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Juventude (Youth) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Juventude (Youth) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Juventude (Youth) thắng
Bại: là số trận Juventude (Youth) thua
Thắng: là số trận Juventude (Youth) thắng
Bại: là số trận Juventude (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Juventude (Youth) và Cruzeiro (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Brazil 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 9 | 11 | 20 |
2 | Atletico Paranaense (Youth) | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 19 |
3 | Fortaleza (Youth) | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 |
4 | RB Bragantino Youth | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 16 |
5 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 |
6 | Juventude (Youth) | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 16 |
7 | Cruzeiro (Youth) | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 14 | 2 | 14 |
8 | Santos (Youth) | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 12 | 6 | 13 |
9 | America MG (Youth) | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 6 | 5 | 13 |
10 | Vasco da Gama (Youth) | 9 | 3 | 3 | 3 | 20 | 14 | 6 | 12 |
11 | Sao Paulo (Youth) | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 16 | -1 | 12 |
12 | Fluminense RJ (Youth) | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 11 |
13 | Bahia (Youth) | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 12 | 1 | 10 |
14 | Botafogo RJ (Youth) | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 16 | -6 | 10 |
15 | Atletico Mineiro Youth | 10 | 1 | 6 | 3 | 14 | 16 | -2 | 9 |
16 | Corinthians Paulista (Youth) | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 18 | -6 | 9 |
17 | Cuiaba (MT) (Youth) | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 11 | -2 | 8 |
18 | Gremio (Youth) | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 17 | -8 | 8 |
19 | Atletico GO (Youth) | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 21 | -14 | 8 |
20 | Internacional RS U20 | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 15 | -8 | 7 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil