Đối đầu Confianca SE vs Sao Bernardo, 05h00 ngày 19/8
Kết quả Confianca SE vs Sao Bernardo Đối đầu Confianca SE vs Sao Bernardo Phong độ Confianca SE gần đây Phong độ Sao Bernardo gần đây
Hạng 3 Brasileiro 2024: Confianca SE vs Sao Bernardo
- Giải đấu: Hạng 3 BrasileiroMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/8/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Confianca SE vs Sao Bernardo trước đây
- 21/05/2023Sao Bernardo3 - 1Confianca SE1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Confianca SE vs Sao Bernardo
- Thống kê lịch sử đối đầu Confianca SE vs Sao Bernardo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Confianca SE vs Sao Bernardo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Brasileiro | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Confianca SE vs Sao Bernardo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Confianca SE (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Confianca SE (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Confianca SE thắng
Bại: là số trận Confianca SE thua
Thắng: là số trận Confianca SE thắng
Bại: là số trận Confianca SE thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Confianca SE và Sao Bernardo trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Brasileiro 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo PB | 17 | 10 | 5 | 2 | 29 | 20 | 9 | 35 | H T T H T B |
2 | Athletic Club MG | 17 | 10 | 4 | 3 | 33 | 19 | 14 | 34 | H T H H T H |
3 | Ferroviaria SP | 17 | 8 | 9 | 0 | 17 | 6 | 11 | 33 | T T H H T H |
4 | Sao Bernardo | 17 | 9 | 5 | 3 | 27 | 14 | 13 | 32 | T T H H T B |
5 | Volta Redonda | 17 | 9 | 4 | 4 | 28 | 23 | 5 | 31 | T B T B H H |
6 | Ypiranga(RS) | 17 | 8 | 4 | 5 | 20 | 15 | 5 | 28 | H H T B T H |
7 | Londrina PR | 17 | 6 | 8 | 3 | 21 | 16 | 5 | 26 | T B T H H H |
8 | Nautico (PE) | 18 | 6 | 7 | 5 | 32 | 22 | 10 | 25 | H H B H T T |
9 | Figueirense | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 23 | H B H T B H |
10 | Tombense | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 16 | 2 | 22 | H B H H H B |
11 | Remo Belem (PA) | 17 | 7 | 1 | 9 | 18 | 23 | -5 | 22 | T B T B T B |
12 | ABC RN | 17 | 4 | 7 | 6 | 15 | 17 | -2 | 19 | B T B H H H |
13 | Confianca SE | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 21 | -3 | 19 | H H T B B T |
14 | Centro Sportivo Alagoano | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 25 | -6 | 19 | T B B H H T |
15 | Floresta CE | 17 | 5 | 4 | 8 | 14 | 22 | -8 | 19 | H T T H H H |
16 | Caxias RS | 17 | 5 | 3 | 9 | 17 | 25 | -8 | 18 | B T T B B T |
17 | Sampaio Correa | 17 | 3 | 7 | 7 | 15 | 20 | -5 | 16 | B T B H H H |
18 | Aparecidense GO | 17 | 3 | 7 | 7 | 17 | 24 | -7 | 16 | B T H H B H |
19 | Ferroviario CE | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 35 | -19 | 14 | B H H H B B |
20 | Sao Jose PoA RS | 17 | 2 | 3 | 12 | 11 | 21 | -10 | 9 | B B B B H T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil