Đối đầu Centro Sportivo Alagoano vs Floresta CE, 05h00 ngày 15/7

Hạng 3 Brasileiro 2024: Centro Sportivo Alagoano vs Floresta CE

Lịch sử đối đầu Centro Sportivo Alagoano vs Floresta CE trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Centro Sportivo Alagoano vs Floresta CE

- Thống kê lịch sử đối đầu Centro Sportivo Alagoano vs Floresta CE: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Centro Sportivo Alagoano vs Floresta CE: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Brasileiro 1 1 0 0
Đông Bắc Brazil 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Centro Sportivo Alagoano vs Floresta CE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Centro Sportivo Alagoano (sân nhà) 1 1 0 0
Centro Sportivo Alagoano (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Centro Sportivo Alagoano thắng
Bại: là số trận Centro Sportivo Alagoano thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Centro Sportivo AlagoanoFloresta CE trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Brasileiro 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Athletic Club MG 13 9 1 3 26 15 11 28 T B B T H T
2 Volta Redonda 12 8 2 2 21 14 7 26 T B T T H T
3 Botafogo PB 12 7 4 1 21 13 8 25 T H H T B H
4 Sao Bernardo 12 7 3 2 21 9 12 24 T T H B T T
5 Ferroviaria SP 12 6 6 0 13 4 9 24 H H H H T T
6 Londrina PR 13 5 5 3 19 16 3 20 T T H H T B
7 Tombense 12 5 4 3 15 11 4 19 B B T T H H
8 Figueirense 12 5 3 4 14 11 3 18 B H T T B H
9 Ypiranga(RS) 9 5 1 3 11 6 5 16 B T B T H B
10 Remo Belem (PA) 12 5 1 6 14 18 -4 16 T B T B T T
11 Centro Sportivo Alagoano 12 3 5 4 13 18 -5 14 B H H T T T
12 Nautico (PE) 11 3 4 4 16 14 2 13 B H B H T H
13 ABC RN 12 3 4 5 11 13 -2 13 T H B T H B
14 Sampaio Correa 13 3 4 6 11 15 -4 13 T H T H B T
15 Confianca SE 12 3 3 6 12 15 -3 12 B B B B T H
16 Ferroviario CE 12 3 2 7 11 24 -13 11 B B T H B B
17 Aparecidense GO 11 2 4 5 14 18 -4 10 B H T H B B
18 Floresta CE 12 3 1 8 8 18 -10 10 B T T B T H
19 Caxias RS 10 1 3 6 10 19 -9 6 B H B B B B
20 Sao Jose PoA RS 12 1 2 9 7 17 -10 5 B B B B H B

Cập nhật: