Đối đầu Ferroviario CE vs Centro Sportivo Alagoano, 05h30 ngày 28/7

Hạng 3 Brasileiro 2024: Ferroviario CE vs Centro Sportivo Alagoano

Lịch sử đối đầu Ferroviario CE vs Centro Sportivo Alagoano trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Ferroviario CE vs Centro Sportivo Alagoano

- Thống kê lịch sử đối đầu Ferroviario CE vs Centro Sportivo Alagoano: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Ferroviario CE vs Centro Sportivo Alagoano: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Đông Bắc Brazil 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Ferroviario CE vs Centro Sportivo Alagoano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ferroviario CE (sân nhà) 0 0 0 0
Ferroviario CE (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ferroviario CE thắng
Bại: là số trận Ferroviario CE thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ferroviario CECentro Sportivo Alagoano trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Brasileiro 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo PB 14 9 4 1 24 14 10 31 H T B H T T
2 Athletic Club MG 14 9 2 3 28 17 11 29 B B T H T H
3 Volta Redonda 14 9 2 3 25 17 8 29 T T H T B T
4 Sao Bernardo 14 8 4 2 24 10 14 28 H B T T T H
5 Ferroviaria SP 14 7 7 0 15 5 10 28 H H T T T H
6 Londrina PR 14 6 5 3 21 16 5 23 T H H T B T
7 Ypiranga(RS) 12 6 2 4 13 9 4 20 T H B T B H
8 Tombense 14 5 5 4 16 13 3 20 T T H H B H
9 Figueirense 14 5 4 5 15 16 -1 19 T T B H B H
10 Remo Belem (PA) 14 6 1 7 17 21 -4 19 T B T T B T
11 Nautico (PE) 13 4 5 4 22 16 6 17 B H T H T H
12 ABC RN 14 4 4 6 12 14 -2 16 B T H B T B
13 Floresta CE 14 5 1 8 11 19 -8 16 T B T H T T
14 Aparecidense GO 14 3 5 6 15 21 -6 14 H B B B T H
15 Centro Sportivo Alagoano 14 3 5 6 15 22 -7 14 H T T T B B
16 Confianca SE 13 3 4 6 13 16 -3 13 B B B T H H
17 Sampaio Correa 14 3 4 7 11 16 -5 13 H T H B T B
18 Ferroviario CE 14 3 3 8 12 27 -15 12 T H B B B H
19 Caxias RS 12 2 3 7 13 21 -8 9 B B B B T B
20 Sao Jose PoA RS 14 1 2 11 8 20 -12 5 B B H B B B

Cập nhật: