Đối đầu Horizonte CE vs Barbalha, 05h00 ngày 16/3
Kết quả Horizonte CE vs Barbalha Đối đầu Horizonte CE vs Barbalha Phong độ Horizonte CE gần đây Phong độ Barbalha gần đây
VĐQG Brazil (Cearense) 2025: Horizonte CE vs Barbalha
- Giải đấu: VĐQG Brazil (Cearense)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/3/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Horizonte CE vs Barbalha trước đây
- 27/02/2024Barbalha0 - 0Horizonte CE0 - 0D
- 13/01/2020Barbalha2 - 0Horizonte CE1 - 0L
- 21/03/2019Barbalha1 - 1Horizonte CE0 - 1D
- 20/01/2019Horizonte CE0 - 0Barbalha0 - 0D
- 17/07/2022Horizonte CE0 - 0Barbalha0 - 0D
- 20/06/2022Barbalha2 - 1Horizonte CE1 - 0L
- 21/04/2016Horizonte CE2 - 0Barbalha2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Horizonte CE vs Barbalha
- Thống kê lịch sử đối đầu Horizonte CE vs Barbalha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Horizonte CE vs Barbalha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Cearense) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Hạng 2 Cearense Brazil | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Horizonte CE vs Barbalha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Horizonte CE (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Horizonte CE (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Horizonte CE thắng
Bại: là số trận Horizonte CE thua
Thắng: là số trận Horizonte CE thắng
Bại: là số trận Horizonte CE thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Cearense) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Horizonte CE và Barbalha trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Cearense) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Cearense) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ceara | 5 | 3 | 2 | 0 | 16 | 4 | 12 | 11 | H T T T H |
2 | Fortaleza | 5 | 3 | 2 | 0 | 14 | 5 | 9 | 11 | T T T H H |
3 | Iguatu CE | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 | T T B H T |
4 | Maracana CE | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 5 | 3 | 9 | H T T H H |
5 | Ferroviario CE | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 8 | B T T H H |
6 | Floresta CE | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B T H B |
7 | Horizonte CE | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | B B B H T |
8 | Caucaia CE | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 10 | -7 | 3 | T B B B B |
9 | Barbalha | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 9 | -7 | 2 | B B B H H |
10 | Uniclinic Atletico Cearense CE | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 11 | -9 | 2 | B B B H H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil