Đối đầu Bangu vs Madureira, 04h15 ngày 26/2
Kết quả Bangu vs Madureira Đối đầu Bangu vs Madureira Phong độ Bangu gần đây Phong độ Madureira gần đây
VĐQG Brazil (Carioca) 2025: Bangu vs Madureira
- Giải đấu: VĐQG Brazil (Carioca)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/2/2024 04:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bangu vs Madureira trước đây
- 06/02/2023Bangu1 - 0Madureira0 - 0W
- 10/02/2022Bangu0 - 0Madureira0 - 0D
- 25/03/2021Madureira1 - 0Bangu0 - 0L
- 02/02/2020Madureira0 - 0Bangu0 - 0D
- 02/03/2019Madureira0 - 1Bangu0 - 0W
- 19/03/2018Bangu0 - 3Madureira0 - 2L
- 03/04/2017Madureira3 - 1Bangu1 - 0L
- 27/03/2016Madureira2 - 2Bangu0 - 2D
- 09/08/2021Bangu3 - 1Madureira2 - 1W
- 05/07/2021Madureira1 - 0Bangu1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bangu vs Madureira
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangu vs Madureira: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangu vs Madureira: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Carioca) | 8 | 2 | 3 | 3 |
D4 Brazil | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 4 Brazil | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangu vs Madureira: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bangu (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Bangu (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bangu thắng
Bại: là số trận Bangu thua
Thắng: là số trận Bangu thắng
Bại: là số trận Bangu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Carioca) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bangu và Madureira trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 9 | 6 | 3 | 0 | 18 | 1 | 17 | 21 | T H T T T T |
2 | Fluminense RJ | 9 | 6 | 3 | 0 | 15 | 5 | 10 | 21 | T T H T H T |
3 | Nova Iguacu | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 12 | 4 | 21 | T H T H T T |
4 | Vasco da Gama | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 10 | 6 | 19 | B H T H T T |
5 | Botafogo RJ | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 17 | H H B T B T |
6 | Portuguesa RJ | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 14 | H H H T H B |
7 | Boavista S.C. | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 16 | -6 | 12 | T B H H H B |
8 | Madureira | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 8 | 0 | 10 | T T H B B B |
9 | Volta Redonda | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | 9 | T H B B H B |
10 | Sampaio Correa (RJ) | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 14 | -6 | 7 | B B B B T T |
11 | Bangu | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 18 | -11 | 5 | H B T H B B |
12 | Audax Rio RJ | 10 | 0 | 0 | 10 | 1 | 16 | -15 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil