Đối đầu Operario Ferroviario PR vs Azuriz FC, 06h00 ngày 12/3
Kết quả Operario Ferroviario PR vs Azuriz FC Đối đầu Operario Ferroviario PR vs Azuriz FC Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây Phong độ Azuriz FC gần đây
CaP Brazil 2024: Operario Ferroviario PR vs Azuriz FC
- Giải đấu: CaP BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/3/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Operario Ferroviario PR vs Azuriz FC trước đây
- 04/03/2024Azuriz FC0 - 0Operario Ferroviario PR0 - 0D
- 05/02/2024Operario Ferroviario PR1 - 0Azuriz FC0 - 0W
- 20/01/2023Operario Ferroviario PR1 - 0Azuriz FC1 - 0W
- 07/03/2022Operario Ferroviario PR3 - 0Azuriz FC3 - 0W
- 21/05/2021Operario Ferroviario PR1 - 0Azuriz FC1 - 0W
- 18/05/2021Azuriz FC1 - 0Operario Ferroviario PR1 - 0L
- 01/03/2021Operario Ferroviario PR1 - 1Azuriz FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Operario Ferroviario PR vs Azuriz FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Operario Ferroviario PR vs Azuriz FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Operario Ferroviario PR vs Azuriz FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
CaP Brazil | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Operario Ferroviario PR vs Azuriz FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Operario Ferroviario PR (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Operario Ferroviario PR (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Operario Ferroviario PR thắng
Bại: là số trận Operario Ferroviario PR thua
Thắng: là số trận Operario Ferroviario PR thắng
Bại: là số trận Operario Ferroviario PR thua
BXH Vòng Bảng CaP Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Operario Ferroviario PR và Azuriz FC trên Bảng xếp hạng của CaP Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CaP Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Paranaense | 11 | 7 | 4 | 0 | 17 | 5 | 12 | 25 | T T T H H T |
2 | Coritiba PR | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 11 | 11 | 21 | T T T H H B |
3 | Gremio Metropolitano Maringa | 11 | 5 | 5 | 1 | 18 | 11 | 7 | 20 | T H T H H B |
4 | Operario Ferroviario PR | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 18 | T T T H H T |
5 | Azuriz FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 17 | B H B T B T |
6 | Cascavel PR | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 9 | 1 | 16 | H B B T H T |
7 | Londrina PR | 11 | 3 | 5 | 3 | 17 | 14 | 3 | 14 | H T B H T T |
8 | Cianorte PR | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B T B H B |
9 | Andraus Brasil | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 11 | B H B H B T |
10 | Independente Sao Joseense PR | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 14 | -6 | 8 | B B T B T B |
11 | Parana STC PR | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 20 | -11 | 8 | B B B H T B |
12 | Aruko Sports Brasil | 11 | 1 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 7 | H H B H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil