Đối đầu Atletico GO (Youth) vs Fluminense RJ (Youth), 01h00 ngày 01/8

Trẻ Brazil 2024: Atletico GO (Youth) vs Fluminense RJ (Youth)

Lịch sử đối đầu Atletico GO (Youth) vs Fluminense RJ (Youth) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Atletico GO (Youth) vs Fluminense RJ (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico GO (Youth) vs Fluminense RJ (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico GO (Youth) vs Fluminense RJ (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Trẻ Brazil 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico GO (Youth) vs Fluminense RJ (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Atletico GO (Youth) (sân nhà) 0 0 0 0
Atletico GO (Youth) (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico GO (Youth) thắng
Bại: là số trận Atletico GO (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico GO (Youth)Fluminense RJ (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Brazil 2024:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Palmeiras (Youth) 14 10 2 2 32 15 17 32
2 Gremio (Youth) 14 10 1 3 27 16 11 31
3 Atletico Paranaense (Youth) 15 8 3 4 40 25 15 27
4 Cruzeiro (Youth) 15 8 3 4 32 21 11 27
5 Fortaleza (Youth) 15 8 3 4 21 13 8 27
6 CR Flamengo (RJ) (Youth) 14 8 1 5 22 18 4 25
7 Goias (Youth) 15 7 3 5 27 25 2 24
8 Ceara (Youth) 15 7 2 6 27 28 -1 23
9 Santos (Youth) 15 6 3 6 28 26 2 21
10 Fluminense RJ (Youth) 15 6 3 6 17 21 -4 21
11 Cuiaba (MT) (Youth) 15 5 5 5 24 23 1 20
12 Bahia (Youth) 14 6 2 6 21 21 0 20
13 America MG (Youth) 15 5 4 6 16 15 1 19
14 RB Bragantino Youth 15 3 6 6 18 20 -2 15
15 Sao Paulo (Youth) 15 4 3 8 36 43 -7 15
16 Atletico Mineiro Youth 15 3 6 6 25 37 -12 15
17 Corinthians Paulista (Youth) 15 4 3 8 18 32 -14 15
18 Atletico GO (Youth) 15 3 3 9 18 32 -14 12
19 Botafogo RJ (Youth) 14 2 5 7 18 27 -9 11
20 Internacional RS U20 14 3 1 10 16 25 -9 10
Cập nhật: