Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Atletico GO (Youth) vs Bahia (Youth), 01h00 ngày 22/5

Trẻ Brazil 2025: Atletico GO (Youth) vs Bahia (Youth)

Lịch sử đối đầu Atletico GO (Youth) vs Bahia (Youth) trước đây

  • 04/04/2024
    Bahia (Youth)
    0 - 1
    Atletico GO U20
    0 - 0
    W
  • 14/04/2023
    Atletico GO U20
    0 - 2
    Bahia (Youth)
    0 - 2
    L
  • 15/08/2021
    Atletico GO U20
    3 - 4
    Bahia (Youth)
    2 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Atletico GO (Youth) vs Bahia (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico GO (Youth) vs Bahia (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico GO (Youth) vs Bahia (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Trẻ Brazil 3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico GO (Youth) vs Bahia (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Atletico GO (Youth) (sân nhà) 2 0 0 2
Atletico GO (Youth) (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico GO (Youth) thắng
Bại: là số trận Atletico GO (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico GO (Youth)Bahia (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Brazil 2025:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Palmeiras (Youth) 10 7 2 1 22 10 12 23
2 RB Bragantino Youth 10 5 4 1 17 7 10 19
3 Atletico Paranaense (Youth) 10 6 1 3 14 9 5 19
4 CR Flamengo (RJ) (Youth) 10 6 1 3 14 11 3 19
5 Juventude (Youth) 10 6 1 3 10 11 -1 19
6 Fortaleza (Youth) 10 5 2 3 14 13 1 17
7 America MG (Youth) 10 4 4 2 12 6 6 16
8 Vasco da Gama (Youth) 10 4 3 3 24 16 8 15
9 Santos (Youth) 10 3 5 2 20 14 6 14
10 Cruzeiro (Youth) 11 4 2 5 16 16 0 14
11 Botafogo RJ (Youth) 10 3 4 3 13 17 -4 13
12 Corinthians Paulista (Youth) 11 3 4 4 15 20 -5 13
13 Sao Paulo (Youth) 10 3 3 4 16 18 -2 12
14 Fluminense RJ (Youth) 10 3 2 5 11 14 -3 11
15 Bahia (Youth) 10 3 1 6 13 13 0 10
16 Atletico Mineiro Youth 10 1 6 3 14 16 -2 9
17 Cuiaba (MT) (Youth) 10 2 3 5 11 13 -2 9
18 Atletico GO (Youth) 10 2 3 5 9 23 -14 9
19 Gremio (Youth) 10 2 2 6 9 19 -10 8
20 Internacional RS U20 10 2 1 7 7 15 -8 7
Cập nhật: