Đối đầu ABC RN vs Sao Jose PoA RS, 05h30 ngày 04/8

Hạng 3 Brasileiro 2024: ABC RN vs Sao Jose PoA RS

  • Giải đấu: Hạng 3 Brasileiro
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 04/8/2024 05:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu ABC RN vs Sao Jose PoA RS trước đây

Thống kê thành tích đối đầu ABC RN vs Sao Jose PoA RS

- Thống kê lịch sử đối đầu ABC RN vs Sao Jose PoA RS: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu ABC RN vs Sao Jose PoA RS: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Brasileiro 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu ABC RN vs Sao Jose PoA RS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
ABC RN (sân nhà) 1 1 0 0
ABC RN (sân khách) 0 0 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận ABC RN thắng
Bại: là số trận ABC RN thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ABC RNSao Jose PoA RS trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Brasileiro 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo PB 15 9 5 1 26 16 10 32 T B H T T H
2 Athletic Club MG 15 9 3 3 29 18 11 30 B T H T H H
3 Sao Bernardo 15 8 5 2 25 11 14 29 B T T T H H
4 Ferroviaria SP 15 7 8 0 15 5 10 29 H T T T H H
5 Volta Redonda 15 9 2 4 26 21 5 29 T H T B T B
6 Londrina PR 15 6 6 3 21 16 5 24 H H T B T H
7 Ypiranga(RS) 14 7 3 4 17 12 5 24 B T B H H T
8 Figueirense 15 6 4 5 16 16 0 22 T B H B H T
9 Tombense 15 5 6 4 17 14 3 21 T H H B H H
10 Remo Belem (PA) 15 6 1 8 17 22 -5 19 B T T B T B
11 Nautico (PE) 15 4 6 5 24 19 5 18 T H T H H B
12 ABC RN 15 4 5 6 13 15 -2 17 T H B T B H
13 Floresta CE 15 5 2 8 12 20 -8 17 B T H T T H
14 Confianca SE 15 4 4 7 17 18 -1 16 B T H H T B
15 Aparecidense GO 15 3 6 6 16 22 -6 15 B B B T H H
16 Caxias RS 14 4 3 7 15 21 -6 15 B B T B T T
17 Centro Sportivo Alagoano 15 3 6 6 16 23 -7 15 T T T B B H
18 Sampaio Correa 15 3 5 7 12 17 -5 14 T H B T B H
19 Ferroviario CE 15 3 4 8 13 28 -15 13 H B B B H H
20 Sao Jose PoA RS 15 1 2 12 8 21 -13 5 B H B B B B

Cập nhật: